Bản dịch của từ Personal data trong tiếng Việt

Personal data

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Personal data (Noun)

pɝˈsɨnəl dˈeɪtə
pɝˈsɨnəl dˈeɪtə
01

Thông tin về một cá nhân có thể được sử dụng để xác định họ.

Information about an individual that can be used to identify them.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Dữ liệu như tên, địa chỉ và email có liên quan đến một người cụ thể.

Data such as name, address, and email that relates to a specific person.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Bất kỳ thông tin nào liên quan đến một cá nhân đã được xác định hoặc có thể xác định.

Any information that relates to an identified or identifiable individual.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Personal data cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/03/2021
[...] As such, users' may be extracted and used against their will, for blackmail, property fraud or misinformation [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/03/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023
[...] Advertisers often collect from consumers without their knowledge or consent, then use this information to tailor their advertisements [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/03/2021
[...] It has become common for people to put their online for communicational and financial purposes [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/03/2021

Idiom with Personal data

Không có idiom phù hợp