Bản dịch của từ Personal loan trong tiếng Việt
Personal loan

Personal loan (Noun)
Một khoản vay được cấp dựa trên uy tín tín dụng của người đi vay và thường không có bảo đảm.
A loan that is granted based on the borrowers creditworthiness and is typically unsecured.
Many people apply for a personal loan to buy a car.
Nhiều người xin vay cá nhân để mua xe hơi.
A personal loan is not always easy to obtain.
Vay cá nhân không phải lúc nào cũng dễ dàng có được.
Do you think a personal loan is a good option?
Bạn có nghĩ rằng vay cá nhân là một lựa chọn tốt không?
Many people apply for a personal loan to buy a new car.
Nhiều người xin vay tiền cá nhân để mua xe mới.
A personal loan is not suitable for starting a business.
Vay tiền cá nhân không phù hợp để bắt đầu kinh doanh.
Is a personal loan helpful for covering unexpected medical expenses?
Vay tiền cá nhân có hữu ích cho chi phí y tế bất ngờ không?
Khoản vay cá nhân là một loại hình tài chính cho phép cá nhân vay tiền từ ngân hàng hoặc tổ chức tài chính để sử dụng cho mục đích cá nhân, như chi tiêu, sửa chữa nhà cửa hoặc trả nợ. Khoản vay này thường không yêu cầu tài sản đảm bảo và có thể có lãi suất cố định hoặc thay đổi. Tại Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau, song cách thức và điều kiện vay mượn có thể khác biệt do quy định tài chính địa phương.
Khái niệm "personal loan" (vay cá nhân) xuất phát từ tiếng Latin "personalis", có nghĩa là "thuộc về cá nhân", kết hợp với từ "loan", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "leih", chỉ hành động cho vay. Lịch sử hình thành của vay cá nhân gắn liền với nhu cầu tài chính riêng tư, nhằm đáp ứng nhu cầu chi tiêu của cá nhân mà không yêu cầu bảo đảm lớn. Ngày nay, từ này được sử dụng để chỉ hình thức cho vay không có tài sản đảm bảo, thường dùng để chi tiêu cá nhân hay xử lý khẩn cấp tài chính.
Cụm từ "personal loan" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi thí sinh thường gặp thông tin liên quan đến tài chính và ngân hàng. Trong phần Writing và Speaking, cụm từ này liên quan đến các chủ đề tài chính cá nhân, như quản lý tiền bạc và lập kế hoạch tài chính. Ngoài ra, "personal loan" cũng thường xuất hiện trong các cuộc hội thảo, bài viết kinh tế, và trong lĩnh vực tư vấn tài chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp