Bản dịch của từ Personal loan trong tiếng Việt

Personal loan

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Personal loan (Noun)

pɝˈsɨnəl lˈoʊn
pɝˈsɨnəl lˈoʊn
01

Một khoản vay được cấp dựa trên uy tín tín dụng của người đi vay và thường không có bảo đảm.

A loan that is granted based on the borrowers creditworthiness and is typically unsecured.

Ví dụ

Many people apply for a personal loan to buy a car.

Nhiều người xin vay cá nhân để mua xe hơi.

A personal loan is not always easy to obtain.

Vay cá nhân không phải lúc nào cũng dễ dàng có được.

Do you think a personal loan is a good option?

Bạn có nghĩ rằng vay cá nhân là một lựa chọn tốt không?

02

Một khoản vay được thực hiện cho mục đích cá nhân, gia đình hoặc hộ gia đình hơn là sử dụng cho mục đích kinh doanh hoặc thương mại.

A loan taken out for personal family or household purposes rather than for business or commercial use.

Ví dụ

Many people apply for a personal loan to buy a new car.

Nhiều người xin vay tiền cá nhân để mua xe mới.

A personal loan is not suitable for starting a business.

Vay tiền cá nhân không phù hợp để bắt đầu kinh doanh.

Is a personal loan helpful for covering unexpected medical expenses?

Vay tiền cá nhân có hữu ích cho chi phí y tế bất ngờ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/personal loan/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Personal loan

Không có idiom phù hợp