Bản dịch của từ Personalise trong tiếng Việt

Personalise

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Personalise (Verb)

pˈɝɹsənlaɪz
pˈɝɹsənlaɪz
01

Làm cho cái gì đó trở nên cá nhân hoặc riêng biệt.

To make something personal or individualized

Ví dụ

Many social media platforms allow users to personalise their profiles easily.

Nhiều nền tảng mạng xã hội cho phép người dùng cá nhân hóa hồ sơ của họ dễ dàng.

Most people do not personalise their online interactions with others.

Hầu hết mọi người không cá nhân hóa các tương tác trực tuyến của họ với người khác.

How can users personalise their experiences on social media platforms?

Người dùng có thể cá nhân hóa trải nghiệm của họ trên các nền tảng mạng xã hội như thế nào?

02

Điều chỉnh cái gì đó cho phù hợp với một người hoặc một nhóm cụ thể.

To adapt something to suit a particular person or group

Ví dụ

Teachers personalise lessons for students based on their individual learning styles.

Giáo viên cá nhân hóa bài học cho học sinh dựa trên phong cách học.

They do not personalise their social media content for different audiences.

Họ không cá nhân hóa nội dung mạng xã hội cho các đối tượng khác nhau.

How can companies personalise their marketing strategies for local communities?

Các công ty có thể cá nhân hóa chiến lược tiếp thị cho cộng đồng địa phương như thế nào?

03

Gán cho những phẩm chất cá nhân.

To attribute personal qualities to

Ví dụ

Many people personalise their social media profiles with unique photos.

Nhiều người cá nhân hóa hồ sơ mạng xã hội của họ bằng ảnh độc đáo.

They do not personalise their messages, making them feel impersonal.

Họ không cá nhân hóa tin nhắn của mình, khiến chúng cảm thấy không thân thiện.

How do you personalise your interactions on social platforms?

Bạn cá nhân hóa các tương tác của mình trên các nền tảng xã hội như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/personalise/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Personalise

Không có idiom phù hợp