Bản dịch của từ Personalise trong tiếng Việt
Personalise

Personalise (Verb)
Many social media platforms allow users to personalise their profiles easily.
Nhiều nền tảng mạng xã hội cho phép người dùng cá nhân hóa hồ sơ của họ dễ dàng.
Most people do not personalise their online interactions with others.
Hầu hết mọi người không cá nhân hóa các tương tác trực tuyến của họ với người khác.
How can users personalise their experiences on social media platforms?
Người dùng có thể cá nhân hóa trải nghiệm của họ trên các nền tảng mạng xã hội như thế nào?
Điều chỉnh cái gì đó cho phù hợp với một người hoặc một nhóm cụ thể.
To adapt something to suit a particular person or group
Teachers personalise lessons for students based on their individual learning styles.
Giáo viên cá nhân hóa bài học cho học sinh dựa trên phong cách học.
They do not personalise their social media content for different audiences.
Họ không cá nhân hóa nội dung mạng xã hội cho các đối tượng khác nhau.
How can companies personalise their marketing strategies for local communities?
Các công ty có thể cá nhân hóa chiến lược tiếp thị cho cộng đồng địa phương như thế nào?
Gán cho những phẩm chất cá nhân.
To attribute personal qualities to
Many people personalise their social media profiles with unique photos.
Nhiều người cá nhân hóa hồ sơ mạng xã hội của họ bằng ảnh độc đáo.
They do not personalise their messages, making them feel impersonal.
Họ không cá nhân hóa tin nhắn của mình, khiến chúng cảm thấy không thân thiện.
How do you personalise your interactions on social platforms?
Bạn cá nhân hóa các tương tác của mình trên các nền tảng xã hội như thế nào?
Từ "personalise" (Anh – Anh) có nghĩa là điều chỉnh hoặc thay đổi một sản phẩm hoặc dịch vụ để phù hợp với nhu cầu hoặc sở thích cá nhân của người dùng. Trong tiếng Anh – Mỹ, từ tương ứng là "personalize". Sự khác biệt chủ yếu giữa hai phiên bản này là cách viết (chữ "s") và phát âm, mặc dù ý nghĩa và cách sử dụng vẫn tương tự. Thực tiễn cá nhân hóa ngày càng trở nên phổ biến trong bối cảnh công nghệ và marketing hiện đại.
Từ "personalise" có nguồn gốc từ tiếng Latin "persona", nghĩa là "nhân vật" hay "người". Trong lịch sử, từ này phát triển qua tiếng Pháp cổ "personnaliser", nhằm diễn tả việc làm cho một cái gì đó trở nên mang tính cá nhân hơn. Hiện nay, "personalise" ám chỉ việc điều chỉnh sản phẩm hoặc dịch vụ theo nhu cầu và sở thích cụ thể của cá nhân, phản ánh sự chuyển biến từ khái niệm chung thành cái riêng biệt trong xã hội hiện đại.
Từ "personalise" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến giáo dục và công nghệ, đặc biệt khi nói về việc điều chỉnh các trải nghiệm học tập hoặc sản phẩm để phù hợp với nhu cầu và sở thích cá nhân. Từ này cũng được sử dụng trong lĩnh vực marketing để nói đến sự tùy biến trong quảng cáo và dịch vụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp