Bản dịch của từ Personalized customer service trong tiếng Việt

Personalized customer service

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Personalized customer service (Noun)

pɝˈsənəlˌaɪzd kˈʌstəmɚ sɝˈvəs
pɝˈsənəlˌaɪzd kˈʌstəmɚ sɝˈvəs
01

Cách tiếp cận dịch vụ khách hàng được cá nhân hóa đáp ứng nhu cầu và sở thích của từng khách hàng.

A tailored approach to customer service that meets individual customer needs and preferences.

Ví dụ

Personalized customer service improves satisfaction for clients like Sarah Johnson.

Dịch vụ khách hàng cá nhân hóa nâng cao sự hài lòng của khách hàng như Sarah Johnson.

Many customers do not receive personalized customer service in large stores.

Nhiều khách hàng không nhận được dịch vụ khách hàng cá nhân hóa ở các cửa hàng lớn.

Does personalized customer service really make a difference for customers?

Dịch vụ khách hàng cá nhân hóa có thực sự tạo ra sự khác biệt cho khách hàng không?

02

Thực hành cung cấp dịch vụ được tùy chỉnh cho từng tình huống hoặc mong muốn cụ thể của khách hàng.

The practice of providing service that is customized to each customer's specific situation or desires.

Ví dụ

Personalized customer service improves customer satisfaction significantly in social businesses.

Dịch vụ khách hàng cá nhân hóa cải thiện sự hài lòng của khách hàng.

Many companies do not offer personalized customer service for social events.

Nhiều công ty không cung cấp dịch vụ khách hàng cá nhân hóa cho sự kiện xã hội.

How can businesses enhance personalized customer service for social gatherings?

Các doanh nghiệp có thể cải thiện dịch vụ khách hàng cá nhân hóa cho các buổi gặp gỡ xã hội như thế nào?

03

Chiến lược tiếp thị tập trung vào việc tạo ra trải nghiệm độc đáo cho khách hàng bằng cách giải quyết sự khác biệt cá nhân của họ.

A marketing strategy that focuses on creating unique experiences for customers by addressing their personal differences.

Ví dụ

Personalized customer service improves satisfaction for clients like John and Sarah.

Dịch vụ khách hàng cá nhân hóa nâng cao sự hài lòng cho khách hàng như John và Sarah.

Many companies do not offer personalized customer service in their strategy.

Nhiều công ty không cung cấp dịch vụ khách hàng cá nhân hóa trong chiến lược của họ.

Does personalized customer service really make a difference for consumers today?

Dịch vụ khách hàng cá nhân hóa có thực sự tạo ra sự khác biệt cho người tiêu dùng ngày nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Personalized customer service cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Personalized customer service

Không có idiom phù hợp