Bản dịch của từ Perspectivity trong tiếng Việt
Perspectivity

Perspectivity (Noun)
Tính chất hoặc tình trạng bị giới hạn hoặc giới hạn trong một quan điểm hoặc quan điểm tinh thần cụ thể.
The quality or condition of being limited by or confined to a particular mental perspective or point of view.
Her perspectivity limits her understanding of social issues like poverty.
Cách nhìn của cô ấy hạn chế sự hiểu biết về các vấn đề xã hội như nghèo đói.
His perspectivity does not allow him to see other viewpoints.
Cách nhìn của anh ấy không cho phép anh ấy thấy những quan điểm khác.
Does her perspectivity affect the way she discusses social justice?
Cách nhìn của cô ấy có ảnh hưởng đến cách cô ấy thảo luận về công bằng xã hội không?
Từ "perspectivity" đề cập đến khả năng nhìn nhận và đánh giá một sự vật, hiện tượng từ nhiều góc độ khác nhau. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực triết học, mỹ thuật và xã hội học để mô tả cách thức mà mỗi cá nhân hoặc nhóm có thể hiểu rõ hơn về thực tế thông qua các quan điểm đa dạng. Mặc dù không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách sử dụng từ này, tuy nhiên, "perspectivity" có thể ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "perspectivity" xuất phát từ gốc La-tinh "perspectivus", có nghĩa là "nhìn thấy rõ ràng, quan sát". Gốc từ này được hình thành từ động từ "perspectare", nghĩa là "nhìn từ xa" hoặc "nhìn kỹ". Từ thế kỷ 15, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ khả năng nhìn nhận và đánh giá sự việc từ nhiều góc độ khác nhau. Hiện nay, "perspectivity" liên quan đến khả năng nhận thức và phân tích các khía cạnh đa chiều trong một vấn đề, phản ánh bản chất phức tạp của sự hiểu biết con người.
Từ "perspectivity" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Nó thường không được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày mà thường xuất hiện trong các văn bản nghiên cứu, triết học hoặc phê bình văn học. Từ này thường được liên kết với việc phân tích quan điểm hoặc cách nhìn nhận một vấn đề, do đó có thể gặp trong các cuộc thảo luận học thuật hoặc trong môi trường giáo dục.