Bản dịch của từ Perspicuousness trong tiếng Việt
Perspicuousness

Perspicuousness (Noun)
Chất lượng dễ hiểu hoặc rõ ràng trong cách diễn đạt.
The quality of being easily understood or clear in expression.
Her perspicuousness made the presentation easy for everyone to follow.
Sự rõ ràng của cô ấy khiến bài thuyết trình dễ hiểu cho mọi người.
The report lacks perspicuousness, confusing many community members.
Báo cáo thiếu sự rõ ràng, gây nhầm lẫn cho nhiều thành viên cộng đồng.
Is the perspicuousness of his speech enough for the audience?
Liệu sự rõ ràng trong bài phát biểu của anh ấy có đủ cho khán giả không?
Perspicuousness (Noun Uncountable)
The perspicuousness of her speech impressed everyone at the social event.
Sự rõ ràng trong bài phát biểu của cô ấy đã gây ấn tượng với mọi người.
His writing lacks perspicuousness, making it hard to understand.
Bài viết của anh ấy thiếu sự rõ ràng, khiến nó khó hiểu.
Is the perspicuousness of the presentation sufficient for the audience?
Sự rõ ràng của bài thuyết trình có đủ cho khán giả không?
Họ từ
Từ "perspicuousness" chỉ sự rõ ràng, minh bạch trong cách diễn đạt, giúp người tiếp nhận dễ dàng hiểu được nội dung. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "perspicuus", có nghĩa là sáng tỏ, dễ hiểu. Trong ngữ cảnh học thuật, perspicuousness được coi là một yếu tố quan trọng trong việc truyền đạt thông tin một cách hiệu quả. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách phát âm, hình thức viết hay nghĩa sử dụng.
Từ "perspicuousness" có nguồn gốc từ tiếng Latin "perspicuus", có nghĩa là "trong suốt" hoặc "dễ nhìn thấy". Nguồn gốc này liên quan đến động từ "perspicere", có nghĩa là "nhìn rõ" hoặc "nhìn thấy". Từ này được sử dụng vào thế kỷ 17 để chỉ tính chất rõ ràng, dễ hiểu trong việc diễn đạt ý tưởng hay thông tin. Sự chuyển hóa từ hình thức mô tả vật lý sang cảm nhận tri thức cho thấy sự nhấn mạnh vào khả năng truyền đạt thông tin một cách rõ ràng và dễ tiếp nhận.
Từ "perspicuousness" thể hiện độ rõ ràng và dễ hiểu trong giao tiếp. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít được sử dụng do tính chất học thuật của nó, chủ yếu xuất hiện trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần thể hiện ý tưởng một cách rõ ràng. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong các lĩnh vực nghiên cứu, giáo dục và phê bình văn học, khi nhấn mạnh tầm quan trọng của việc truyền đạt thông tin một cách dễ vì sự tiếp nhận tích cực từ người nghe hoặc người đọc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp