Bản dịch của từ Perspire trong tiếng Việt
Perspire

Perspire (Verb)
I always perspire when I give presentations in front of a crowd.
Tôi luôn đổ mồ hôi khi thuyết trình trước đám đông.
She tries not to perspire during job interviews to appear confident.
Cô ấy cố gắng không đổ mồ hôi trong phỏng vấn để tỏ ra tự tin.
Do you often perspire when discussing social issues with your friends?
Bạn có thường đổ mồ hôi khi thảo luận về vấn đề xã hội với bạn bè không?
Dạng động từ của Perspire (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Perspire |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Perspired |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Perspired |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Perspires |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Perspiring |
Kết hợp từ của Perspire (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Perspire heavily Đổ mồ hôi nhiều | She perspired heavily during the ielts speaking test. Cô ấy đổ mồ hôi nhiều trong bài thi nói ielts. |
Perspire slightly Đổ mồ hôi nhẹ | I perspire slightly when giving a speech in front of a crowd. Tôi đổ mồ hôi nhẹ khi phát biểu trước đám đông. |
Perspire a little Đổ mồ hôi một chút | I always perspire a little during my ielts speaking test. Tôi luôn đổ mồ hôi một chút trong bài thi nói ielts. |
Perspire excessively Đổ mồ hôi nhiều | She perspires excessively during social events. Cô ấy đổ mồ hôi quá mức trong các sự kiện xã hội. |
Perspire profusely Đổ mồ hôi | She perspired profusely during the ielts speaking test. Cô ấy đổ mồ hôi nhiều khi thi ielts nói. |
Họ từ
Từ "perspire" có nghĩa là toát mồ hôi, một quá trình sinh lý của cơ thể nhằm điều chỉnh nhiệt độ. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh chính thức hoặc y học. Phiên bản Anh-Mỹ thường không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng "perspire" có thể ít phổ biến hơn so với từ "sweat" trong giao tiếp hàng ngày ở cả hai vùng. Trong ngữ âm, từ này được phát âm là /pərˈspaɪər/.
Từ "perspire" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "perspirare", trong đó "per-" có nghĩa là "qua" và "spirare" nghĩa là "thở". Ban đầu, từ này chỉ hành động thải ra hơi nước qua da, một quá trình tự nhiên trong sinh lý học của con người nhằm điều chỉnh nhiệt độ cơ thể. Qua thời gian, ý nghĩa của "perspire" đã mở rộng để chỉ sự mồ hôi trong các tình huống căng thẳng hay hồi hộp, vẫn giữ nguyên mối liên hệ với hoạt động vật lý của cơ thể.
Từ "perspire" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về sức khỏe hoặc hoạt động thể chất. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "perspire" thường được dùng để chỉ quá trình tiết mồ hôi trong các tình huống như tập luyện thể thao, căng thẳng hoặc môi trường nóng bức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp