Bản dịch của từ Pescetarian trong tiếng Việt

Pescetarian

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pescetarian (Noun)

pˌɛstəjˈɛɹiən
pˌɛstəjˈɛɹiən
01

Người không ăn thịt động vật ngoại trừ cá hoặc hải sản.

A person who consumes no animal flesh with the exception of fish or seafood.

Ví dụ

Sarah is a pescetarian who loves sushi and seafood pasta.

Sarah là một người ăn chay chỉ ăn hải sản và sushi.

John is not a pescetarian; he eats chicken and beef regularly.

John không phải là người ăn chay; anh ấy thường ăn thịt gà và bò.

Is Maria a pescetarian or does she eat meat too?

Maria có phải là người ăn chay không, hay cô ấy cũng ăn thịt?

Pescetarian (Adjective)

pˌɛstəjˈɛɹiən
pˌɛstəjˈɛɹiən
01

Thuộc hoặc liên quan đến chủ nghĩa pescetarian.

Of or relating to pescetarianism.

Ví dụ

Many pescetarian students prefer seafood over meat in the cafeteria.

Nhiều sinh viên ăn chay hải sản thích hải sản hơn thịt trong căng tin.

Not all pescetarian diets include dairy or eggs.

Không phải tất cả chế độ ăn chay hải sản đều bao gồm sữa hoặc trứng.

Is a pescetarian diet popular among college students in the U.S.?

Chế độ ăn chay hải sản có phổ biến trong sinh viên đại học ở Mỹ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pescetarian/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pescetarian

Không có idiom phù hợp