Bản dịch của từ Pescetarian trong tiếng Việt
Pescetarian

Pescetarian (Noun)
Sarah is a pescetarian who loves sushi and seafood pasta.
Sarah là một người ăn chay chỉ ăn hải sản và sushi.
John is not a pescetarian; he eats chicken and beef regularly.
John không phải là người ăn chay; anh ấy thường ăn thịt gà và bò.
Is Maria a pescetarian or does she eat meat too?
Maria có phải là người ăn chay không, hay cô ấy cũng ăn thịt?
Pescetarian (Adjective)
Thuộc hoặc liên quan đến chủ nghĩa pescetarian.
Of or relating to pescetarianism.
Many pescetarian students prefer seafood over meat in the cafeteria.
Nhiều sinh viên ăn chay hải sản thích hải sản hơn thịt trong căng tin.
Not all pescetarian diets include dairy or eggs.
Không phải tất cả chế độ ăn chay hải sản đều bao gồm sữa hoặc trứng.
Is a pescetarian diet popular among college students in the U.S.?
Chế độ ăn chay hải sản có phổ biến trong sinh viên đại học ở Mỹ không?
Từ "pescetarian" chỉ những người ăn chay nhưng vẫn tiêu thụ cá và hải sản. Mặc dù gần gũi với chế độ ăn chay, pescetarian không loại bỏ hoàn toàn thực phẩm có nguồn gốc động vật; họ tránh thịt đỏ và gia cầm. Từ này được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh cả Anh và Mỹ, với cách phát âm tương tự. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh văn hóa, nơi các chế độ ăn kiêng thực phẩm cụ thể có thể phổ biến hơn ở một số khu vực.
Từ "pescetarian" xuất phát từ gốc Latin "piscis", nghĩa là "cá". Thuật ngữ này kết hợp với phần hậu tố "arian", chỉ những người có chế độ ăn kiêng. Lịch sử từ này bắt đầu từ cuối thế kỷ 20, phản ánh xu hướng ăn uống mà những cá nhân lựa chọn ăn cá nhưng không tiêu thụ thịt đỏ hoặc thịt gia cầm. Ý nghĩa hiện tại gắn liền với lối sống chú trọng vào sức khỏe và bảo vệ môi trường, đồng thời vẫn duy trì nguồn dinh dưỡng từ động vật.
Từ "pescetarian" chỉ những người ăn chay nhưng vẫn bao gồm hải sản trong chế độ ăn uống của họ. Trong các thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện, chủ yếu tập trung trong phần Writing và Speaking, khi thảo luận về thói quen ăn uống và lối sống lành mạnh. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài viết về dinh dưỡng, chế độ ăn uống bền vững và môi trường. Khái niệm này ngày càng phổ biến do xu hướng ăn uống lành mạnh và bảo vệ môi trường.