Bản dịch của từ Pessimist trong tiếng Việt
Pessimist
Noun [U/C]

Pessimist(Noun)
pˈɛsɪmˌɪst
ˈpɛsəmɪst
01
Một người có xu hướng mong đợi những kết quả không thuận lợi.
An individual who has a tendency to expect unfavorable outcomes
Ví dụ
Ví dụ
Pessimist

Một người có xu hướng mong đợi những kết quả không thuận lợi.
An individual who has a tendency to expect unfavorable outcomes