Bản dịch của từ Pessimist trong tiếng Việt
Pessimist
Pessimist (Noun)
He always sees the negative side of situations, a true pessimist.
Anh luôn nhìn thấy mặt tiêu cực của tình huống, một người bi quan đích thực.
Despite the good news, the pessimist remained skeptical and doubtful.
Mặc dù tin tức tốt, người bi quan vẫn giữ sự hoài nghi và nghi ngờ.
The pessimist predicted the project would fail, but it succeeded instead.
Người bi quan dự đoán dự án sẽ thất bại, nhưng thực tế nó thành công.
Họ từ
Từ "pessimist" trong tiếng Anh chỉ người có quan điểm tiêu cực, thường có xu hướng nhìn nhận mọi thứ dưới ánh sáng xấu hoặc không lạc quan về tương lai. Về mặt ngữ âm, từ này được phát âm tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ ở ngữ điệu. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách sử dụng từ này trong văn cảnh xã hội: ở Anh, "pessimist" đôi khi được sử dụng để chỉ các nhà phê bình hoặc người có cái nhìn bi quan trong các cuộc thảo luận về chính trị và kinh tế, trong khi ở Mỹ, từ này thường được áp dụng trong bối cảnh cá nhân hơn.
Từ "pessimist" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pessimus", có nghĩa là "tồi tệ nhất". Từ này được sử dụng để chỉ những người có quan điểm tiêu cực hay bi quan về cuộc sống và tương lai. Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện trong thế kỷ 19, phản ánh xu hướng tư duy cho rằng những kết quả xấu là điều không thể tránh khỏi. Ngày nay, "pessimist" thường miêu tả những người có khuynh hướng nhìn nhận mọi thứ một cách bi quan, ảnh hưởng đến thái độ và hành vi của họ trong xã hội.
Từ "pessimist" thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả thái độ bi quan, và có xu hướng xuất hiện trong các đề bài của IELTS, đặc biệt trong các phần viết và nói. Trong phần viết, từ này thường liên quan đến các chủ đề về tâm lý học hoặc phản ứng xã hội. Trong phần nghe, nó có thể xuất hiện trong các cuộc phỏng vấn hoặc thảo luận về quan điểm cá nhân. Ngoài ra, trong cuộc sống hàng ngày, "pessimist" thường được dùng để mô tả người có cái nhìn tiêu cực về tương lai hoặc sự kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp