Bản dịch của từ Petabyte trong tiếng Việt
Petabyte

Petabyte (Noun)
The internet generates over one petabyte of data daily in 2023.
Internet tạo ra hơn một petabyte dữ liệu mỗi ngày vào năm 2023.
Not many people understand what a petabyte really means in social media.
Không nhiều người hiểu petabyte thực sự có nghĩa gì trong mạng xã hội.
How much data is stored in a petabyte for social networks?
Có bao nhiêu dữ liệu được lưu trữ trong một petabyte cho mạng xã hội?
Petabyte (PB) là đơn vị đo lường dữ liệu, tương đương với 1024 terabyte hoặc 1 triệu gigabyte. Petabyte thường được sử dụng để mô tả các hệ thống lưu trữ lớn, như trong lĩnh vực công nghệ thông tin, quản lý dữ liệu lớn hoặc ngành công nghiệp điện toán đám mây. Từ "petabyte" không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng từ này với cùng một nghĩa và cách phát âm, mặc dù cách viết và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau trong một số trường hợp cụ thể.
Từ "petabyte" có nguồn gốc từ các yếu tố trong tiếng Latinh và tiếng Hy Lạp. Tiền tố "peta-" được lấy từ từ tiếng Hy Lạp "penta", có nghĩa là “năm,” trong khi "byte" là đơn vị đo lường thông tin trong máy tính, được tiền thân từ "bite", thể hiện kích thước dữ liệu. Khái niệm petabyte xuất hiện vào cuối thế kỷ 20, đại diện cho 1.024 terabyte (TB), phản ánh sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin và lượng dữ liệu khổng lồ trong kỷ nguyên số.
Từ "petabyte" là một thuật ngữ kỹ thuật thường được sử dụng trong bối cảnh công nghệ thông tin và khoa học dữ liệu. Trong 4 thành phần của IELTS, tần suất xuất hiện của từ này thường không cao, chủ yếu gặp trong phần Nghe và Đọc liên quan đến các chủ đề về dữ liệu lớn và lưu trữ thông tin. Trong ngữ cảnh khác, "petabyte" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về quản lý dữ liệu, phân tích số liệu lớn, và nghiên cứu khoa học, phản ánh sự phát triển của công nghệ thông tin hiện đại.