Bản dịch của từ Petabyte trong tiếng Việt

Petabyte

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Petabyte (Noun)

pˈɛtəbˌaɪt
pˈɛtəbˌaɪt
01

Một đơn vị thông tin bằng một nghìn triệu triệu (10¹⁵) hoặc nói đúng hơn là 2⁵⁰ byte.

A unit of information equal to one thousand million million 10¹⁵ or strictly 2⁵⁰ bytes.

Ví dụ

The internet generates over one petabyte of data daily in 2023.

Internet tạo ra hơn một petabyte dữ liệu mỗi ngày vào năm 2023.

Not many people understand what a petabyte really means in social media.

Không nhiều người hiểu petabyte thực sự có nghĩa gì trong mạng xã hội.

How much data is stored in a petabyte for social networks?

Có bao nhiêu dữ liệu được lưu trữ trong một petabyte cho mạng xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/petabyte/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Petabyte

Không có idiom phù hợp