Bản dịch của từ Petalite trong tiếng Việt

Petalite

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Petalite (Noun)

pˈɛtəlˌaɪt
pˈɛtəlˌaɪt
01

Một khoáng chất hiếm có chứa lithium xuất hiện dưới dạng khối kim loại màu xám đến đen với sự phân tách giống như chiếc lá và được sử dụng trong một số đồ gốm.

A rare lithiumcontaining mineral which occurs as greyish to black metallic masses with a leaflike cleavage and is used in some ceramics.

Ví dụ

Petalite is used in advanced ceramics for sustainable energy solutions.

Petalite được sử dụng trong gốm sứ tiên tiến cho giải pháp năng lượng bền vững.

Many people do not know about petalite's importance in social projects.

Nhiều người không biết về tầm quan trọng của petalite trong các dự án xã hội.

Is petalite commonly found in ceramics used for community art projects?

Petalite có thường được tìm thấy trong gốm sứ dùng cho các dự án nghệ thuật cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/petalite/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Petalite

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.