Bản dịch của từ Petalite trong tiếng Việt
Petalite

Petalite (Noun)
Petalite is used in advanced ceramics for sustainable energy solutions.
Petalite được sử dụng trong gốm sứ tiên tiến cho giải pháp năng lượng bền vững.
Many people do not know about petalite's importance in social projects.
Nhiều người không biết về tầm quan trọng của petalite trong các dự án xã hội.
Is petalite commonly found in ceramics used for community art projects?
Petalite có thường được tìm thấy trong gốm sứ dùng cho các dự án nghệ thuật cộng đồng không?
Petalite là một khoáng vật silicat thuộc nhóm lithium, có công thức hóa học là LiAl(Si4O10). Nó thường xuất hiện dưới dạng tinh thể màu trắng, trong suốt hoặc mờ, và được khai thác chủ yếu để sản xuất lithium. Petalite được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp, đặc biệt là trong sản xuất gốm sứ và pin lithium-ion. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa lẫn cách sử dụng.
Từ "petalite" xuất phát từ gốc tiếng Latinh "petra", có nghĩa là "đá". Thuật ngữ này được đưa vào sử dụng vào giữa thế kỷ 19, để chỉ một loại khoáng chất silicat nhôm có cấu trúc tinh thể độc đáo, thường được tìm thấy trong đá granit. Sự kết nối giữa nguồn gốc từ và ý nghĩa hiện tại thể hiện rõ ràng qua bản chất vật lý của petalite, như một loại đá quý quý hiếm và ứng dụng trong ngành điện tử.
"Petalite" là một thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực khoáng vật học, thường xuất hiện trong các bài viết về địa chất hoặc tài nguyên thiên nhiên. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể không xuất hiện thường xuyên, chủ yếu trong phần viết, khi thảo luận về khoáng vật hoặc tài nguyên. Trong các ngữ cảnh khác, "petalite" thường được sử dụng trong nghiên cứu, báo cáo khoa học, cũng như trong các cuộc hội thảo chuyên đề về khoáng sản, nơi nó được nhắc đến như một nguyên liệu quan trọng trong sản xuất vật liệu điện và công nghiệp.