Bản dịch của từ Petrifying trong tiếng Việt
Petrifying

Petrifying (Adjective)
Gây sợ hãi tột độ; rất kinh hoàng.
Causing extreme fear very frightening.
The petrifying statistics about poverty shocked many social workers last year.
Những số liệu gây sợ hãi về nghèo đói đã khiến nhiều nhân viên xã hội sốc.
The documentary on homelessness is not petrifying to some viewers.
Bộ phim tài liệu về người vô gia cư không khiến một số khán giả sợ hãi.
Are the petrifying stories of crime increasing in our community?
Có phải những câu chuyện gây sợ hãi về tội phạm đang gia tăng trong cộng đồng chúng ta không?
Petrifying (Verb)
The idea of public speaking is petrifying for many students.
Ý tưởng nói trước công chúng khiến nhiều sinh viên cảm thấy sợ hãi.
She is not petrifying when she talks about her experiences.
Cô ấy không khiến người khác sợ hãi khi nói về trải nghiệm của mình.
Is the thought of networking petrifying to you?
Liệu suy nghĩ về việc kết nối có khiến bạn sợ hãi không?
Dạng động từ của Petrifying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Petrify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Petrified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Petrified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Petrifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Petrifying |
Họ từ
Từ "petrifying" có nghĩa là làm cho ai đó cảm thấy sợ hãi, hoảng hốt hoặc bị đông cứng lại bởi sự sợ hãi. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả cảm giác đối mặt với tình huống nguy hiểm hoặc căng thẳng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "petrifying" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau đôi chút, với sự nhấn mạnh không giống nhau trong các âm tiết.
Từ "petrifying" bắt nguồn từ tiếng Latinh "petrificare", trong đó "petra" có nghĩa là "đá" và "ficare" có nghĩa là "làm cho". Trong tiếng Latinh cổ, từ này được sử dụng để chỉ quá trình biến đổi chất lỏng hoặc sinh vật thành đá. Theo thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ trạng thái hoặc cảm giác sợ hãi đến mức không thể cử động, như thể bị "hóa đá". Hiện nay, "petrifying" thường được dùng để mô tả những trải nghiệm gây sợ hãi hoặc lo ngại, nhấn mạnh sự tác động mạnh mẽ lên cảm xúc của con người.
Từ "petrifying" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả cảm xúc mạnh mẽ liên quan đến sự sợ hãi hoặc lo lắng, đặc biệt là trong các bài viết mô tả hoặc khi thảo luận về trải nghiệm cá nhân. Trong các bối cảnh khác, từ này có thể xuất hiện trong văn học, điện ảnh, và hội thảo về tâm lý học, nơi các tình huống đáng sợ hoặc kích thích cảm xúc được phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp