Bản dịch của từ Petunias trong tiếng Việt

Petunias

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Petunias (Noun)

01

Một loại cây được trồng rộng rãi thuộc họ cà dược, thường có hoa hình phễu có màu sắc rực rỡ.

A widely cultivated plant of the nightshade family typically having brightly colored funnelshaped flowers.

Ví dụ

Petunias are popular flowers in many gardens around the world.

Hoa petunias rất phổ biến trong nhiều khu vườn trên thế giới.

Some people find petunias too delicate for their taste in flowers.

Một số người thấy hoa petunias quá mảnh mai cho sở thích của họ về hoa.

Are petunias easy to grow from seeds in your country?

Hoa petunias dễ trồng từ hạt giống ở quốc gia của bạn không?

Petunias (Noun Countable)

01

Một bông hoa của cây dã yên thảo.

A flower of the petunia plant.

Ví dụ

She planted colorful petunias in her garden.

Cô ấy đã trồng những bông hoa petunias màu sắc trong vườn của mình.

He doesn't like the scent of petunias.

Anh ấy không thích mùi của hoa petunias.

Do you think petunias would be a good choice for decoration?

Bạn nghĩ hoa petunias sẽ là lựa chọn tốt cho trang trí không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Petunias cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Petunias

Không có idiom phù hợp