Bản dịch của từ Pew trong tiếng Việt
Pew

Pew (Noun)
The church installed a new pew to accommodate more worshippers.
Nhà thờ đã lắp đặt một chiếc ghế dài mới để chứa thêm nhiều tín đồ.
The wooden pews in the chapel were polished for the service.
Những chiếc ghế dài gỗ trong nhà thờ nhỏ đã được đánh bóng trước thời lễ.
The congregation sat quietly on the pews during the sermon.
Cộng đồng ngồi im lặng trên những chiếc ghế dài trong lúc thuyết giáo.
Dạng danh từ của Pew (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pew | Pews |
Họ từ
Từ "pew" trong tiếng Anh chỉ đến một hàng ghế dài thường thấy trong các nhà thờ hoặc nơi thờ phượng, nơi mà tín đồ ngồi tham dự lễ nghi. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này chủ yếu sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo, thể hiện sự trang nghiêm trong thờ cúng. Ở tiếng Anh Anh, "pew" cũng được sử dụng tương tự, nhưng cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. Sự khác biệt chủ yếu ở ngữ điệu và yếu tố văn hóa trong cách sử dụng từ.
Từ "pew" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "puye", có nghĩa là "ghế dài", đã được mượn vào tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14. Trước đó, từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "pugium", liên quan đến sự chỉ định về một chỗ ngồi có tính chất trang trọng trong nhà thờ. Ngày nay, "pew" chỉ những hàng ghế dài được bố trí trong các nhà thờ, thể hiện sự chuyển tiếp từ một khái niệm rộng về ghế ngồi thành một cụm từ đặc biệt liên quan đến tín ngưỡng và tâm linh.
Từ "pew" thường không xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở bốn thành phần chính: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh tôn giáo, chỉ ghế ngồi trong nhà thờ, và trong một số văn bản liên quan đến văn hóa xã hội. Sự xuất hiện của từ này trong các lĩnh vực khác như kiến trúc hoặc văn hóa tôn giáo cũng khá hạn chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp