Bản dịch của từ Phantasmagorical trong tiếng Việt

Phantasmagorical

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Phantasmagorical (Adjective)

fˌæntəɡzˈæməklə
fˌæntəɡzˈæməklə
01

Có vẻ ngoài tuyệt vời hoặc lừa đảo, như một thứ gì đó trong giấc mơ hoặc do trí tưởng tượng tạo ra.

Having a fantastic or deceptive appearance as something in a dream or created by the imagination.

Ví dụ

The phantasmagorical art exhibition left spectators in awe.

Triển lãm nghệ thuật phantasmagorical khiến khán giả kinh ngạc.

Her phantasmagorical stories captivated the entire community.

Những câu chuyện phantasmagorical của cô ấy thu hút cả cộng đồng.

The phantasmagorical fashion show showcased futuristic designs and concepts.

Buổi trình diễn thời trang phantasmagorical giới thiệu các thiết kế và ý tưởng tương lai.

Phantasmagorical (Adverb)

fˌæntəɡzˈæməklə
fˌæntəɡzˈæməklə
01

Một cách ảo tưởng.

In a phantasmagorical manner.

Ví dụ

The circus performance was phantasmagorical.

Màn biểu diễn xiếc rất phantasmagorical.

The fashion show displayed phantasmagorical outfits.

Buổi trình diễn thời trang trưng bày những bộ đồ phantasmagorical.

The art exhibition featured phantasmagorical paintings.

Triển lãm nghệ thuật trưng bày những bức tranh phantasmagorical.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/phantasmagorical/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Phantasmagorical

Không có idiom phù hợp