Bản dịch của từ Phenobarbital trong tiếng Việt

Phenobarbital

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Phenobarbital (Noun)

finoʊbˈɑɹbɪtæl
finoʊbˈɑɹbɪtæl
01

Một loại thuốc barbiturate gây nghiện và an thần được sử dụng chủ yếu để điều trị bệnh động kinh.

A narcotic and sedative barbiturate drug used chiefly to treat epilepsy.

Ví dụ

Phenobarbital is often prescribed for patients suffering from epilepsy.

Phenobarbital thường được kê đơn cho bệnh nhân bị động kinh.

Doctors do not recommend phenobarbital for anxiety treatment.

Bác sĩ không khuyên dùng phenobarbital để điều trị lo âu.

Is phenobarbital effective for controlling seizures in children?

Phenobarbital có hiệu quả trong việc kiểm soát cơn co giật ở trẻ em không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/phenobarbital/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Phenobarbital

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.