Bản dịch của từ Phenobarbital trong tiếng Việt
Phenobarbital

Phenobarbital (Noun)
Phenobarbital is often prescribed for patients suffering from epilepsy.
Phenobarbital thường được kê đơn cho bệnh nhân bị động kinh.
Doctors do not recommend phenobarbital for anxiety treatment.
Bác sĩ không khuyên dùng phenobarbital để điều trị lo âu.
Is phenobarbital effective for controlling seizures in children?
Phenobarbital có hiệu quả trong việc kiểm soát cơn co giật ở trẻ em không?
Phenobarbital là một loại thuốc an thần và chống co giật thuộc nhóm barbiturat, thường được sử dụng để điều trị động kinh và triệu chứng lo âu. Trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được viết giống nhau và phát âm tương tự, nhưng có thể khác nhau về tần suất sử dụng và quy định pháp lý. Phenobarbital thường được kê đơn trong các trường hợp y tế cụ thể, do khả năng gây nghiện và tác dụng phụ tiềm ẩn của nó.
Từ "phenobarbital" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "phen" xuất phát từ "phenyl", một nhóm hóa học, và "barbital" là tên gọi của một loại thuốc an thần được phát triển từ acid barbituric. Thuật ngữ này xuất hiện vào giữa thế kỷ 20, phản ánh sự phát triển trong ngành dược phẩm. Phenobarbital được sử dụng chủ yếu như một thuốc chống co giật và an thần, nối liền giữa nguồn gốc hóa học và ứng dụng y tế hiện đại.
"Phenobarbital" là một từ chuyên ngành trong lĩnh vực dược lý, thường xuất hiện trong bài kiểm tra IELTS ở các phần liên quan đến y học và sức khỏe, đặc biệt trong ngữ cảnh mô tả thuốc an thần hoặc điều trị động kinh. Tần suất sử dụng từ này trong IELTS không cao, chủ yếu trong các bài đọc hoặc bài nói có chủ đề y tế. Ngoài ra, "phenobarbital" cũng thường được đề cập trong các tài liệu nghiên cứu, báo cáo lâm sàng và hướng dẫn điều trị, đặc biệt trong chuyên ngành tâm thần học và thần kinh học.