Bản dịch của từ Philander trong tiếng Việt
Philander

Philander (Verb)
John tends to philander with many women at social events.
John thường hay qua lại với nhiều phụ nữ tại các sự kiện xã hội.
Many people believe that men should not philander in relationships.
Nhiều người tin rằng đàn ông không nên qua lại trong các mối quan hệ.
Does Mark really philander with different women every weekend?
Mark có thực sự qua lại với những phụ nữ khác nhau mỗi cuối tuần không?
Dạng động từ của Philander (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Philander |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Philandered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Philandered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Philanders |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Philandering |
Họ từ
Từ "philander" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp và thường được sử dụng để chỉ hành động tham gia vào các mối quan hệ tình cảm lén lút, không nghiêm túc, thường liên quan đến sự lãng mạn hoặc tình dục. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "philander" giữ nguyên viết và nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với người Anh thường nhấn mạnh âm tiết thứ hai hơn. Từ này thường được áp dụng trong bối cảnh văn học hoặc xã hội để chỉ những hành vi không chung thủy.
Từ "philander" có nguồn gốc từ tiếng Latin "philander" nghĩa là "yêu thương" hay "tình yêu". Trong ngữ cảnh lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những người đàn ông có tính cách không trung thành, thường xuyên theo đuổi tình dục ngoài hôn nhân. Sự chuyển đổi này phản ánh mối liên hệ giữa tình yêu lãng mạn và hành vi không trung thực, dẫn đến định nghĩa hiện tại của từ dùng để mô tả người đàn ông lừa dối trong tình yêu.
Từ "philander" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong văn cảnh về các mối quan hệ cá nhân, đặc biệt là khi mô tả hành vi không trung thành trong hôn nhân hoặc tình yêu. Ngoài ra, từ này có thể được tìm thấy trong các bài viết xã hội học hoặc báo chí phân tích về các vấn đề tình cảm, nhấn mạnh đến hành vi lén lút hoặc sự phản bội trong các mối quan hệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp