Bản dịch của từ Philanthropist trong tiếng Việt
Philanthropist

Philanthropist (Noun)
The famous philanthropist donated a million dollars to the charity.
Người từ thiện nổi tiếng quyên góp một triệu đô la cho tổ chức từ thiện.
The local philanthropist sponsors education programs for underprivileged children.
Người từ thiện địa phương tài trợ chương trình giáo dục cho trẻ em khó khăn.
The philanthropist's foundation supports healthcare initiatives in developing countries.
Quỹ của người từ thiện hỗ trợ các sáng kiến về chăm sóc sức khỏe ở các nước đang phát triển.
Họ từ
Từ "philanthropist" chỉ người có tâm hồn hào phóng, thường xuyên quyên góp hoặc hỗ trợ tài chính cho các hoạt động từ thiện nhằm cải thiện cuộc sống của người khác. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều phát âm là /fɪˈlænθrəpɪst/. Tuy nhiên, cách sử dụng từ có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh hơn vào tổ chức từ thiện chính thức, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể bao gồm cả các hoạt động từ thiện cá nhân và phi lợi nhuận.
Từ "philanthropist" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, được cấu thành từ hai thành tố: "philos" (yêu thương) và "anthropos" (nhân loại), nghĩa là "người yêu thương nhân loại". Từ này được sử dụng lần đầu tiên vào thế kỷ 5 trước Công Nguyên và trở thành phổ biến trong tiếng Anh vào thế kỷ 18. Về mặt nghĩa, "philanthropist" hiện nay chỉ những người có hoạt động từ thiện, góp phần cải thiện đời sống xã hội, thể hiện tình yêu thương và trách nhiệm đối với nhân loại.
Từ "philanthropist" thường xuất hiện trong phần viết và nói của kỳ thi IELTS, song tần suất sử dụng không cao, thường liên quan đến các chủ đề về từ thiện, kinh tế xã hội và phát triển cộng đồng. Trong các tài liệu học thuật và báo chí, từ này thường được dùng để mô tả các cá nhân hoặc tổ chức có hoạt động hỗ trợ xã hội và tài chính nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống cho nhóm người gặp khó khăn. Từ này cũng phổ biến trong các nghiên cứu về hành vi nhân ái và trách nhiệm xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
