Bản dịch của từ Philanthropist trong tiếng Việt
Philanthropist
Noun [U/C]
Philanthropist (Noun)
fɪlˈænɵɹəpɪst
fɪlˈænɵɹəpɪst
Ví dụ
The famous philanthropist donated a million dollars to the charity.
Người từ thiện nổi tiếng quyên góp một triệu đô la cho tổ chức từ thiện.
The local philanthropist sponsors education programs for underprivileged children.
Người từ thiện địa phương tài trợ chương trình giáo dục cho trẻ em khó khăn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Philanthropist
Không có idiom phù hợp