Bản dịch của từ Philtrum trong tiếng Việt
Philtrum
Noun [U/C]
Philtrum (Noun)
Ví dụ
Her philtrum twitched nervously during the interview.
Rãnh mũi của cô ấy giật mình trong phỏng vấn.
He tried to hide his philtrum with a mustache.
Anh ấy cố che giấu rãnh mũi của mình bằng ria mép.
Is it common for people to notice others' philtrums?
Liệu người ta có hay chú ý đến rãnh mũi của người khác không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Philtrum
Không có idiom phù hợp