Bản dịch của từ Philtrum trong tiếng Việt
Philtrum

Philtrum (Noun)
Her philtrum twitched nervously during the interview.
Rãnh mũi của cô ấy giật mình trong phỏng vấn.
He tried to hide his philtrum with a mustache.
Anh ấy cố che giấu rãnh mũi của mình bằng ria mép.
Is it common for people to notice others' philtrums?
Liệu người ta có hay chú ý đến rãnh mũi của người khác không?
Philtrum (tiếng Việt: rãnh môi) là thuật ngữ được sử dụng trong giải phẫu học để chỉ phần rãnh chạy từ mũi xuống môi trên ở người. Đây là một cấu trúc tự nhiên, có vai trò trong sự phát triển của khuôn mặt. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt trong việc sử dụng từ này giữa tiếng Anh Mỹ và Anh. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa các khu vực, song ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng vẫn nhất quán.
Từ "philtrum" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "philtrum", vốn bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "phíltron", có nghĩa là "điều quyến rũ" hoặc "thu hút". Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ phần rãnh nằm giữa hai môi trên của con người, có chức năng sinh học và thẩm mỹ. Ngày nay, "philtrum" không chỉ diễn tả cấu trúc giải phẫu mà còn mang ý nghĩa trong ngành thẩm mỹ và mỹ phẩm, liên quan đến vẻ đẹp và sự thu hút.
Từ "philtrum" – khu vực giữa mũi và môi trên – có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chuyên môn và hạn chế trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu y học, nhân trắc học và mỹ thuật, nơi mô tả cấu trúc mặt và vai trò của nó trong thẩm mỹ và phát triển hình thể.