Bản dịch của từ Phobic trong tiếng Việt
Phobic

Phobic (Adjective)
Many people are phobic about public speaking in social settings.
Nhiều người sợ hãi việc nói trước công chúng trong các tình huống xã hội.
She is not phobic about meeting new people at events.
Cô ấy không sợ hãi việc gặp gỡ người mới tại các sự kiện.
Are you phobic about attending large social gatherings?
Bạn có sợ hãi việc tham dự các buổi gặp gỡ xã hội lớn không?
Dạng tính từ của Phobic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Phobic Kị khí | More phobic Hiếu khí hơn | Most phobic Hầu hết các nỗi sợ hãi |
Phobic (Noun)
Many people are phobic about public speaking during the IELTS exam.
Nhiều người sợ hãi việc nói trước công chúng trong kỳ thi IELTS.
She is not phobic about discussing social issues in her IELTS essay.
Cô ấy không sợ thảo luận về các vấn đề xã hội trong bài luận IELTS.
Are you phobic about interacting with strangers in speaking tests?
Bạn có sợ hãi khi tương tác với người lạ trong các bài kiểm tra nói không?
Họ từ
Từ "phobic" chỉ trạng thái hoặc đặc điểm liên quan đến sự sợ hãi mãnh liệt hoặc lo âu của một cá nhân đối với một đối tượng hoặc tình huống cụ thể. Trong ngữ cảnh tâm lý học, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các rối loạn lo âu, như chứng sợ độ cao (acrophobia) hay chứng sợ đám đông (agoraphobia). Tuy nhiên, "phobic" có thể được sử dụng để chỉ thái độ tiêu cực đối với một nhóm người nào đó, như trong trường hợp "homo phobic". Không có sự khác biệt cụ thể về mặt Anh-Anh và Anh-Mỹ cho từ này; nghĩa và cách dùng đều tương tự trong cả hai biến thể.
Từ "phobic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, bắt nguồn từ "phobos", có nghĩa là "nỗi sợ hãi". Trong lịch sử, "phobia" được dùng để chỉ trạng thái lo âu hoặc sợ hãi mãnh liệt đối với một điều gì đó cụ thể. Thuật ngữ này đã được kết hợp với hậu tố "-ic" để hình thành "phobic", sử dụng trong ngữ cảnh hiện đại để chỉ cảm giác hoặc trạng thái sợ hãi mãnh liệt liên quan đến một đối tượng hay tình huống cụ thể, phản ánh mối liên hệ giữa ngôn ngữ và tâm lý học.
Từ "phobic" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn phần của IELTS, đặc biệt là ở phần nói và viết, nơi thí sinh có thể đề cập đến các vấn đề tâm lý hoặc xã hội. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả sự sợ hãi bất hợp lý với một đối tượng hoặc tình huống cụ thể, chẳng hạn như "agoraphobic" (sợ không gian mở) hay "homophobic" (kỳ thị người đồng tính). Sự phổ biến của từ này phản ánh mối quan tâm xã hội đối với các loại vấn đề tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp