Bản dịch của từ Phobic trong tiếng Việt

Phobic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Phobic (Adjective)

fˈoʊbɪk
fˈoʊbɪk
01

Có hoặc liên quan đến nỗi sợ hãi hoặc ác cảm cực độ hoặc phi lý đối với một cái gì đó.

Having or involving an extreme or irrational fear of or aversion to something.

Ví dụ

Many people are phobic about public speaking in social settings.

Nhiều người sợ hãi việc nói trước công chúng trong các tình huống xã hội.

She is not phobic about meeting new people at events.

Cô ấy không sợ hãi việc gặp gỡ người mới tại các sự kiện.

Are you phobic about attending large social gatherings?

Bạn có sợ hãi việc tham dự các buổi gặp gỡ xã hội lớn không?

Dạng tính từ của Phobic (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Phobic

Kị khí

More phobic

Hiếu khí hơn

Most phobic

Hầu hết các nỗi sợ hãi

Phobic (Noun)

ˈfoʊ.bɪk
ˈfoʊ.bɪk
01

Một người có nỗi sợ hãi hoặc ác cảm cực độ hoặc phi lý đối với một cái gì đó.

A person with an extreme or irrational fear of or aversion to something.

Ví dụ

Many people are phobic about public speaking during the IELTS exam.

Nhiều người sợ hãi việc nói trước công chúng trong kỳ thi IELTS.

She is not phobic about discussing social issues in her IELTS essay.

Cô ấy không sợ thảo luận về các vấn đề xã hội trong bài luận IELTS.

Are you phobic about interacting with strangers in speaking tests?

Bạn có sợ hãi khi tương tác với người lạ trong các bài kiểm tra nói không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/phobic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Phobic

Không có idiom phù hợp