Bản dịch của từ Phosphoglyceride trong tiếng Việt
Phosphoglyceride
Noun [U/C]
Phosphoglyceride (Noun)
Ví dụ
Phosphoglycerides are essential for maintaining cell membrane integrity in humans.
Phosphoglyceride rất cần thiết để duy trì tính toàn vẹn của màng tế bào ở người.
Phosphoglycerides do not function properly without adequate nutrition and hydration.
Phosphoglyceride không hoạt động đúng cách nếu không có dinh dưỡng và nước đầy đủ.
Are phosphoglycerides important for social interactions in human cells?
Phosphoglyceride có quan trọng cho các tương tác xã hội trong tế bào người không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Phosphoglyceride
Không có idiom phù hợp