Bản dịch của từ Phosphoglyceride trong tiếng Việt
Phosphoglyceride

Phosphoglyceride (Noun)
Phosphoglycerides are essential for maintaining cell membrane integrity in humans.
Phosphoglyceride rất cần thiết để duy trì tính toàn vẹn của màng tế bào ở người.
Phosphoglycerides do not function properly without adequate nutrition and hydration.
Phosphoglyceride không hoạt động đúng cách nếu không có dinh dưỡng và nước đầy đủ.
Are phosphoglycerides important for social interactions in human cells?
Phosphoglyceride có quan trọng cho các tương tác xã hội trong tế bào người không?
Phosphoglyceride là một loại lipid phức tạp, gồm hai axit béo và một glycerol được ester hóa với nhóm phosphate. Nó đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc màng sinh học, đặc biệt là màng tế bào. Một số dạng phổ biến của phosphoglyceride bao gồm phosphatidylcholine và phosphatidylethanolamine. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng nhất quán trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về mặt viết hay phát âm.
Từ "phosphoglyceride" được hình thành từ hai thành phần chính: "phospho-" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "phosphoros", nghĩa là "ánh sáng", kết hợp với "glyceride", xuất phát từ "glycerol", một loại hóa chất có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "glyceron", nghĩa là "ngọt". Phosphoglyceride, chủ yếu được tìm thấy trong màng tế bào, có vai trò quan trọng trong cấu trúc và chức năng sinh học, phản ánh tính chất hóa học của nó trong việc tạo thành môi trường lipid cho tế bào.
Phosphoglyceride là một thuật ngữ thường xuất hiện trong các tài liệu chuyên môn về sinh học và sinh hóa, tuy nhiên, tần suất xuất hiện của từ này trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) tương đối thấp. Trong các ngữ cảnh khác, từ này được sử dụng chủ yếu trong nghiên cứu và giáo dục liên quan đến cấu trúc màng tế bào và lipid sinh học, thường trong các cuộc thảo luận về chức năng sinh lý và hóa học của tế bào.