Bản dịch của từ Phosphoric acid trong tiếng Việt

Phosphoric acid

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Phosphoric acid (Noun)

01

Một axit tinh thể thu được, ví dụ: bằng cách xử lý phốt phát bằng axit sulfuric, được sử dụng trong sản xuất phân bón, xà phòng và chế biến thực phẩm.

A crystalline acid obtained eg by treating phosphates with sulphuric acid used in fertilizer and soap manufacture and food processing.

Ví dụ

Phosphoric acid is important in many food processing industries today.

Acid phosphoric rất quan trọng trong nhiều ngành chế biến thực phẩm ngày nay.

Phosphoric acid is not harmful when used in small amounts in food.

Acid phosphoric không gây hại khi được sử dụng với lượng nhỏ trong thực phẩm.

Is phosphoric acid safe for use in soft drinks like Coca-Cola?

Acid phosphoric có an toàn khi sử dụng trong đồ uống như Coca-Cola không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/phosphoric acid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Phosphoric acid

Không có idiom phù hợp