Bản dịch của từ Phosphoric acid trong tiếng Việt
Phosphoric acid

Phosphoric acid (Noun)
Một axit tinh thể thu được, ví dụ: bằng cách xử lý phốt phát bằng axit sulfuric, được sử dụng trong sản xuất phân bón, xà phòng và chế biến thực phẩm.
A crystalline acid obtained eg by treating phosphates with sulphuric acid used in fertilizer and soap manufacture and food processing.
Phosphoric acid is important in many food processing industries today.
Acid phosphoric rất quan trọng trong nhiều ngành chế biến thực phẩm ngày nay.
Phosphoric acid is not harmful when used in small amounts in food.
Acid phosphoric không gây hại khi được sử dụng với lượng nhỏ trong thực phẩm.
Is phosphoric acid safe for use in soft drinks like Coca-Cola?
Acid phosphoric có an toàn khi sử dụng trong đồ uống như Coca-Cola không?
Axit phosphoric (H₃PO₄) là một axit vô cơ, không màu, có vị chua, thường được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm, chăm sóc sức khỏe và sản xuất phân bón. Axit này có khả năng hòa tan tốt trong nước và có tính axit mạnh mẽ. Trong tiếng Anh, "phosphoric acid" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh chuyên ngành, các tài liệu có thể trình bày khác nhau xung quanh ứng dụng và tác động của nó.
Acid phosphoric, hay axit photphoric, có nguồn gốc từ từ gốc Latin "phosphorus", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "phōsphoros", có nghĩa là "người mang ánh sáng". Phosphorus được phát hiện vào thế kỷ 17 và trở thành thành phần quan trọng trong nhiều hợp chất hóa học, bao gồm axit photphoric. Axit này hiện nay được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp thực phẩm và hóa học, phản ánh sự liên kết giữa nguồn gốc ánh sáng và tính chất hóa học của nó.
Acid phosphoric, một hợp chất hóa học quan trọng, có sự xuất hiện tương đối thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề hóa học và môi trường. Trong các ngữ cảnh khác, acid phosphoric thường được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm như một chất điều chỉnh độ pH, trong sản xuất phân bón và thuốc trừ sâu. Từ này thường được đề cập trong luận văn khoa học và các bài nghiên cứu liên quan đến hóa học và sinh học.