Bản dịch của từ Phosphorite trong tiếng Việt

Phosphorite

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Phosphorite (Noun)

fˈɑsfɚaɪt
fˈɑsfəɹaɪt
01

Một loại đá trầm tích có chứa hàm lượng canxi photphat cao.

A sedimentary rock containing a high proportion of calcium phosphate.

Ví dụ

Phosphorite is essential for producing fertilizers in modern agriculture.

Phosphorite rất quan trọng để sản xuất phân bón trong nông nghiệp hiện đại.

Many people do not know about phosphorite's role in food production.

Nhiều người không biết về vai trò của phosphorite trong sản xuất thực phẩm.

Is phosphorite used in the production of organic fertilizers?

Phosphorite có được sử dụng trong sản xuất phân bón hữu cơ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/phosphorite/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Phosphorite

Không có idiom phù hợp