Bản dịch của từ Phosphorylase trong tiếng Việt

Phosphorylase

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Phosphorylase (Noun)

fˈɑsfəɹəleɪs
fˈɑsfəɹəleɪs
01

Một enzyme đưa nhóm photphat vào phân tử hữu cơ, đặc biệt là glucose.

An enzyme which introduces a phosphate group into an organic molecule notably glucose.

Ví dụ

Phosphorylase helps glucose metabolism in social interactions and energy levels.

Phosphorylase giúp quá trình chuyển hóa glucose trong các tương tác xã hội.

Social factors do not directly influence phosphorylase activity in the body.

Các yếu tố xã hội không ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động của phosphorylase trong cơ thể.

Does phosphorylase affect social behavior in individuals with diabetes?

Phosphorylase có ảnh hưởng đến hành vi xã hội ở những người mắc tiểu đường không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/phosphorylase/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Phosphorylase

Không có idiom phù hợp