Bản dịch của từ Phosphorylase trong tiếng Việt
Phosphorylase

Phosphorylase (Noun)
Phosphorylase helps glucose metabolism in social interactions and energy levels.
Phosphorylase giúp quá trình chuyển hóa glucose trong các tương tác xã hội.
Social factors do not directly influence phosphorylase activity in the body.
Các yếu tố xã hội không ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động của phosphorylase trong cơ thể.
Does phosphorylase affect social behavior in individuals with diabetes?
Phosphorylase có ảnh hưởng đến hành vi xã hội ở những người mắc tiểu đường không?
Phosphorylase là một enzyme quan trọng trong quá trình chuyển hóa carbohydrate, tham gia vào việc phân hủy glycogen thành glucose-1-phosphate. Enzyme này được tìm thấy chủ yếu trong gan và cơ của động vật, cũng như trong một số loại thực vật. Phosphorylase có hai dạng chính: phosphorylase a (hoạt động) và phosphorylase b (không hoạt động), với sự điều chỉnh hoạt động của chúng thông qua các yếu tố như nồng độ AMP và glucose. Việc nghiên cứu phosphorylase góp phần vào hiểu biết về cơ chế bệnh lý liên quan đến rối loạn chuyển hóa carbohydrate.
Từ "phosphorylase" có gốc từ tiếng Hy Lạp "phosphoros", có nghĩa là "phosphor" (phốt pho) và hậu tố "-lase" từ tiếng Pháp, thể hiện sự tham gia của enzyme trong một phản ứng sinh hóa. Phosphorylase là dòng enzyme chức năng trong quá trình phân hủy glycogen thành glucose-1-phosphate, đóng vai trò quan trọng trong chuyển hóa năng lượng tế bào. Ý nghĩa hiện tại của từ này thể hiện mối liên hệ mật thiết với các hoạt động sinh học quan trọng.
Từ "phosphorylase" không phải là một từ phổ biến trong các bài thi IELTS, do nó thuộc chuyên ngành sinh học phân tử và hóa sinh. Trong bối cảnh IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong bài thi thành phần Viết và Nói trong các chủ đề liên quan đến sinh học hoặc y học. Ngoài ra, "phosphorylase" thường được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học, báo cáo nghiên cứu, và khi thảo luận về quá trình chuyển hóa carbohydrate trong tế bào. Tuy nhiên, tần suất sử dụng của từ này trong ngữ cảnh thông dụng bên ngoài giới nghiên cứu là khá thấp.