Bản dịch của từ Photoresist trong tiếng Việt

Photoresist

Noun [U/C]

Photoresist (Noun)

01

Chất cảm quang mà khi tiếp xúc với ánh sáng sẽ mất điện trở hoặc tính nhạy cảm với sự tấn công của chất ăn mòn hoặc dung môi. những vật liệu như vậy được sử dụng để chế tạo vi mạch.

A photosensitive resist which when exposed to light loses its resistance or its susceptibility to attack by an etchant or solvent such materials are used in making microcircuits

Ví dụ

The photoresist used in microcircuits is crucial for their functionality.

Photoresist được sử dụng trong mạch vi điện tử rất quan trọng cho chức năng của chúng.

Many students do not understand how photoresist affects circuit design.

Nhiều sinh viên không hiểu photoresist ảnh hưởng đến thiết kế mạch như thế nào.

Is photoresist important in creating efficient microcircuits today?

Photoresist có quan trọng trong việc tạo ra mạch vi điện tử hiệu quả hôm nay không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Photoresist

Không có idiom phù hợp