Bản dịch của từ Phut trong tiếng Việt
Phut

Phut (Interjection)
The fireworks went off with a loud phut.
Phao hoa no vang len voi tieng phut lon.
The gun fired, and we heard a sharp phut.
Sung ban, va chung toi nghe thay tieng phut sac.
A small phut was heard as the balloon burst.
Mot tieng phut nho duoc nghe khi qua bong no tung.
Từ "phut" trong tiếng Việt có nghĩa là khoảng thời gian kéo dài bằng một phần sáu mươi phút, tương đương 60 giây. Đây là đơn vị đo thời gian phổ biến trong cuộc sống hàng ngày, dùng để xác định các hoạt động diễn ra trong khoảng thời gian ngắn. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ, "phut" thường được sử dụng trong các cụm từ chỉ thời gian, như "một phút". Từ này không có sự khác biệt về chính tả hoặc cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm trong một số trường hợp cụ thể.
Từ "phút" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "punctum", có nghĩa là "điểm" hoặc "thời khắc". Sự chuyển đổi từ nghĩa gốc đến nghĩa hiện tại liên quan đến việc đo thời gian dưới dạng đơn vị nhỏ. Trong tiếng Việt, "phút" chỉ khoảng thời gian 60 giây, phản ánh sự chính xác và nhỏ bé của khoảnh khắc. Việc sử dụng từ này trong ngữ cảnh hiện đại gợi nhớ đến tầm quan trọng của thời gian trong cuộc sống hàng ngày.
Từ "phút" thường được sử dụng trong bối cảnh thời gian và rất phổ biến trong cả bốn phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó thường xuất hiện trong các bài tập mô tả hoạt động hàng ngày, thời gian biểu hoặc trong các cuộc hội thoại về lịch trình. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày khi nhấn mạnh sự khẩn trương hoặc sự trôi qua của thời gian.