Bản dịch của từ Phylloquinone trong tiếng Việt

Phylloquinone

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Phylloquinone (Noun)

01

Một trong những vitamin k, được tìm thấy trong bắp cải, rau bina và các loại rau lá xanh khác, cần thiết cho quá trình đông máu.

One of the k vitamins found in cabbage spinach and other leafy green vegetables and essential for the bloodclotting process.

Ví dụ

Phylloquinone helps prevent excessive bleeding during social events like weddings.

Phylloquinone giúp ngăn ngừa chảy máu quá mức trong các sự kiện xã hội như đám cưới.

Many people do not know phylloquinone is vital for blood clotting.

Nhiều người không biết phylloquinone rất cần thiết cho quá trình đông máu.

Is phylloquinone found in your favorite social dishes like spinach salad?

Phylloquinone có trong các món ăn xã hội yêu thích của bạn như salad rau chân vịt không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Phylloquinone cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Phylloquinone

Không có idiom phù hợp