Bản dịch của từ Phylloquinone trong tiếng Việt
Phylloquinone

Phylloquinone (Noun)
Phylloquinone helps prevent excessive bleeding during social events like weddings.
Phylloquinone giúp ngăn ngừa chảy máu quá mức trong các sự kiện xã hội như đám cưới.
Many people do not know phylloquinone is vital for blood clotting.
Nhiều người không biết phylloquinone rất cần thiết cho quá trình đông máu.
Is phylloquinone found in your favorite social dishes like spinach salad?
Phylloquinone có trong các món ăn xã hội yêu thích của bạn như salad rau chân vịt không?
Phylloquinone, còn được biết đến là vitamin K1, là một loại vitamin tan trong chất béo, đóng vai trò quan trọng trong quá trình đông máu và sức khỏe xương. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách phát âm, viết hay ý nghĩa. Phylloquinone chủ yếu được tìm thấy trong các thực phẩm như rau xanh, hạt và một số loại dầu thực vật. Việc thiếu hụt phylloquinone có thể dẫn đến các rối loạn đông máu.
Phylloquinone, hay còn gọi là vitamin K1, có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "phyllon" nghĩa là "lá", kết hợp với gốc Latinh "quinone", xuất phát từ khăn khunning để chỉ một loại hợp chất hữu cơ. Từ thế kỷ 1920, phylloquinone được phát hiện có vai trò quan trọng trong quá trình đông máu. Sự kết hợp giữa gốc từ và chức năng của nó trong hệ thống sinh lý học của cơ thể đã tạo nên mối liên hệ chặt chẽ với ý nghĩa hiện đại, nhấn mạnh vai trò quan trọng của vitamin K trong sức khỏe con người.
Phylloquinone, hay còn gọi là vitamin K1, xuất hiện không phổ biến trong các thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh y học hoặc dinh dưỡng, nhưng thường ít được nhắc đến. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về sức khỏe hoặc chế độ ăn uống. Ngoài ra, phylloquinone thường được đề cập trong các tài liệu khoa học, báo cáo nghiên cứu về dinh dưỡng và các nghiên cứu về tác dụng của vitamin K trong cơ thể.