Bản dịch của từ Physical education trong tiếng Việt
Physical education

Physical education (Noun)
Hướng dẫn tập thể dục và trò chơi, đặc biệt là trong trường học.
Instruction in physical exercise and games especially in schools.
Physical education helps students stay healthy and active during school hours.
Giáo dục thể chất giúp học sinh khỏe mạnh và năng động trong giờ học.
Many schools do not prioritize physical education in their curriculum.
Nhiều trường không ưu tiên giáo dục thể chất trong chương trình học.
Is physical education important for developing teamwork skills in students?
Giáo dục thể chất có quan trọng cho việc phát triển kỹ năng làm việc nhóm không?
Physical education is mandatory in most schools.
Giáo dục thể chất là bắt buộc ở hầu hết các trường học.
Some students dislike physical education classes.
Một số học sinh không thích các lớp học thể chất.
Physical education (Phrase)
Các lớp học liên quan đến hoạt động thể chất và thể thao trong môi trường giáo dục.
Classes that involve physical activity and sports in an educational setting.
Physical education helps students develop teamwork skills in school activities.
Giáo dục thể chất giúp học sinh phát triển kỹ năng làm việc nhóm.
Many students do not enjoy physical education classes in high school.
Nhiều học sinh không thích các lớp giáo dục thể chất ở trung học.
Do you think physical education is important for student health?
Bạn có nghĩ rằng giáo dục thể chất quan trọng cho sức khỏe học sinh không?
Physical education classes are mandatory in schools.
Các lớp học giáo dục thể chất là bắt buộc ở trường.
Not all students enjoy participating in physical education activities.
Không phải tất cả học sinh thích tham gia các hoạt động giáo dục thể chất.
Giáo dục thể chất (physical education) là môn học tập trung vào việc phát triển kỹ năng thể chất, nhận thức về sức khỏe và các hoạt động thể thao. Tại Mỹ, thuật ngữ này thường được viết tắt thành "PE", trong khi ở Anh, nó chỉ đơn giản là "PE" mà không có sự khác biệt rõ rệt nào về nghĩa. Giáo dục thể chất không chỉ nhằm nâng cao sức khỏe mà còn phát triển tính đồng đội và các kỹ năng xã hội cho học sinh.
Thuật ngữ "physical education" xuất phát từ tiếng Latinh "physica" có nghĩa là "vật lý" và từ "educatio" có nghĩa là "giáo dục". "Physica" liên quan đến cơ thể và các hoạt động thể chất, trong khi "educatio" nhấn mạnh quá trình giáo dục và đào tạo. Sự kết hợp này phản ánh nội dung hiện tại của môn học, nhằm nâng cao sức khỏe, kỹ năng vận động và kiến thức về thể chất trong quá trình giáo dục. Môn học đã phát triển từ những hình thức giáo dục thể chất cổ đại đến hệ thống giáo dục hiện đại ngày nay.
Giáo dục thể chất là một thuật ngữ phổ biến trong ngữ cảnh của các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được nhắc đến trong các bài viết về chương trình học, sức khỏe và thể hình. Trong phần Viết, thí sinh có thể được yêu cầu trình bày quan điểm về vai trò của giáo dục thể chất trong trường học. Thuật ngữ này cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về lối sống lành mạnh và sự phát triển toàn diện của trẻ em.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

