Bản dịch của từ Physical education trong tiếng Việt

Physical education

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Physical education (Noun)

fˈɪzɪkl ɛdʒʊkˈeɪʃn
fˈɪzɪkl ɛdʒʊkˈeɪʃn
01

Hướng dẫn tập thể dục và trò chơi, đặc biệt là trong trường học.

Instruction in physical exercise and games especially in schools.

Ví dụ

Physical education helps students stay healthy and active during school hours.

Giáo dục thể chất giúp học sinh khỏe mạnh và năng động trong giờ học.

Many schools do not prioritize physical education in their curriculum.

Nhiều trường không ưu tiên giáo dục thể chất trong chương trình học.

Is physical education important for developing teamwork skills in students?

Giáo dục thể chất có quan trọng cho việc phát triển kỹ năng làm việc nhóm không?

Physical education is mandatory in most schools.

Giáo dục thể chất là bắt buộc ở hầu hết các trường học.

Some students dislike physical education classes.

Một số học sinh không thích các lớp học thể chất.

Physical education (Phrase)

fˈɪzɪkl ɛdʒʊkˈeɪʃn
fˈɪzɪkl ɛdʒʊkˈeɪʃn
01

Các lớp học liên quan đến hoạt động thể chất và thể thao trong môi trường giáo dục.

Classes that involve physical activity and sports in an educational setting.

Ví dụ

Physical education helps students develop teamwork skills in school activities.

Giáo dục thể chất giúp học sinh phát triển kỹ năng làm việc nhóm.

Many students do not enjoy physical education classes in high school.

Nhiều học sinh không thích các lớp giáo dục thể chất ở trung học.

Do you think physical education is important for student health?

Bạn có nghĩ rằng giáo dục thể chất quan trọng cho sức khỏe học sinh không?

Physical education classes are mandatory in schools.

Các lớp học giáo dục thể chất là bắt buộc ở trường.

Not all students enjoy participating in physical education activities.

Không phải tất cả học sinh thích tham gia các hoạt động giáo dục thể chất.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/physical education/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe something you do that you think is important for keeping fit and healthy
[...] Any sport that could be considered dangerous should not be required by the of a school, for instance [...]Trích: Describe something you do that you think is important for keeping fit and healthy
Describe a sport you enjoyed when you were young | Bài mẫu & từ vựng
[...] I used to play it with my classmates during our classes and also during after-school sports clubs [...]Trích: Describe a sport you enjoyed when you were young | Bài mẫu & từ vựng

Idiom with Physical education

Không có idiom phù hợp