Bản dịch của từ Physical health trong tiếng Việt
Physical health
Physical health (Noun)
Physical health is essential for participating in social activities effectively.
Sức khỏe thể chất rất cần thiết để tham gia các hoạt động xã hội.
Many people do not prioritize their physical health in social settings.
Nhiều người không đặt sức khỏe thể chất lên hàng đầu trong các bối cảnh xã hội.
Is physical health important for building strong social relationships?
Sức khỏe thể chất có quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội không?
Regular exercise improves physical health for many individuals in society.
Tập thể dục thường xuyên cải thiện sức khỏe thể chất cho nhiều người trong xã hội.
Poor diet does not support physical health among teenagers today.
Chế độ ăn uống kém không hỗ trợ sức khỏe thể chất của thanh thiếu niên ngày nay.
Many people prioritize their physical health through regular exercise and balanced diets.
Nhiều người ưu tiên sức khỏe thể chất của họ bằng cách tập thể dục và ăn uống cân bằng.
He does not neglect his physical health during busy social events.
Anh ấy không bỏ bê sức khỏe thể chất của mình trong các sự kiện xã hội bận rộn.
Is physical health important for making friends in social situations?
Sức khỏe thể chất có quan trọng trong việc kết bạn trong các tình huống xã hội không?
Physical health is vital for social interactions and building relationships.
Sức khỏe thể chất rất quan trọng cho các mối quan hệ xã hội.
Many people do not prioritize physical health in their daily routines.
Nhiều người không đặt sức khỏe thể chất lên hàng đầu trong thói quen hàng ngày.
Maintaining physical health is crucial for social interactions and relationships.
Duy trì sức khỏe thể chất rất quan trọng cho các mối quan hệ xã hội.
Many people do not prioritize physical health in their daily lives.
Nhiều người không ưu tiên sức khỏe thể chất trong cuộc sống hàng ngày.
How can community programs improve physical health among residents?
Các chương trình cộng đồng có thể cải thiện sức khỏe thể chất cho cư dân như thế nào?
Maintaining physical health is crucial for social interactions and relationships.
Duy trì sức khỏe thể chất rất quan trọng cho các mối quan hệ xã hội.
She does not prioritize her physical health during social events and gatherings.
Cô ấy không ưu tiên sức khỏe thể chất trong các sự kiện xã hội.
Sức khỏe thể chất (physical health) là khái niệm chỉ trạng thái chung của cơ thể và khả năng thực hiện các chức năng sinh lý bình thường. Nó bao gồm các yếu tố như thể lực, sức bền, độ linh hoạt và sức mạnh cơ bắp. Trong tiếng Anh, "physical health" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi đối với các tệp từ vựng khác liên quan đến y tế và thể thao.