Bản dịch của từ Physical presence trong tiếng Việt

Physical presence

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Physical presence (Noun)

fˈɪzɪkl pɹˈɛzns
fˈɪzɪkl pɹˈɛzns
01

Trạng thái có mặt về thể chất tại một địa điểm hoặc ngữ cảnh cụ thể.

The state of being physically present in a particular location or context.

Ví dụ

Her physical presence at the meeting made a big difference in discussions.

Sự hiện diện của cô ấy tại cuộc họp đã tạo ra sự khác biệt lớn trong thảo luận.

His physical presence is not required for the online conference tomorrow.

Sự hiện diện của anh ấy không cần thiết cho hội nghị trực tuyến ngày mai.

Is your physical presence necessary for this social event next week?

Sự hiện diện của bạn có cần thiết cho sự kiện xã hội tuần tới không?

02

Sự tồn tại cụ thể của một cá nhân có thể được người khác nhận biết.

An individual's tangible existence that can be perceived by others.

Ví dụ

Her physical presence at the meeting increased everyone's engagement and focus.

Sự hiện diện của cô ấy tại cuộc họp đã tăng cường sự tham gia của mọi người.

His physical presence did not guarantee a positive atmosphere at the event.

Sự hiện diện của anh ấy không đảm bảo bầu không khí tích cực tại sự kiện.

Does your physical presence make a difference in group discussions?

Sự hiện diện của bạn có tạo ra sự khác biệt trong các cuộc thảo luận nhóm không?

03

Tác động hoặc ảnh hưởng ngay lập tức mà cơ thể của ai đó có trong một bối cảnh.

The immediate effect or influence that someone's physical body has in a setting.

Ví dụ

Her physical presence made everyone feel more comfortable during the meeting.

Sự hiện diện của cô ấy khiến mọi người cảm thấy thoải mái hơn trong cuộc họp.

His physical presence does not guarantee effective communication in social settings.

Sự hiện diện của anh ấy không đảm bảo giao tiếp hiệu quả trong các tình huống xã hội.

Does physical presence impact group dynamics in social events like parties?

Sự hiện diện có ảnh hưởng đến động lực nhóm trong các sự kiện xã hội như tiệc không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Physical presence cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Physical presence

Không có idiom phù hợp