Bản dịch của từ Physical presence trong tiếng Việt
Physical presence
Physical presence (Noun)
Trạng thái có mặt về thể chất tại một địa điểm hoặc ngữ cảnh cụ thể.
The state of being physically present in a particular location or context.
Her physical presence at the meeting made a big difference in discussions.
Sự hiện diện của cô ấy tại cuộc họp đã tạo ra sự khác biệt lớn trong thảo luận.
His physical presence is not required for the online conference tomorrow.
Sự hiện diện của anh ấy không cần thiết cho hội nghị trực tuyến ngày mai.
Is your physical presence necessary for this social event next week?
Sự hiện diện của bạn có cần thiết cho sự kiện xã hội tuần tới không?
Sự tồn tại cụ thể của một cá nhân có thể được người khác nhận biết.
An individual's tangible existence that can be perceived by others.
Her physical presence at the meeting increased everyone's engagement and focus.
Sự hiện diện của cô ấy tại cuộc họp đã tăng cường sự tham gia của mọi người.
His physical presence did not guarantee a positive atmosphere at the event.
Sự hiện diện của anh ấy không đảm bảo bầu không khí tích cực tại sự kiện.
Does your physical presence make a difference in group discussions?
Sự hiện diện của bạn có tạo ra sự khác biệt trong các cuộc thảo luận nhóm không?
Her physical presence made everyone feel more comfortable during the meeting.
Sự hiện diện của cô ấy khiến mọi người cảm thấy thoải mái hơn trong cuộc họp.
His physical presence does not guarantee effective communication in social settings.
Sự hiện diện của anh ấy không đảm bảo giao tiếp hiệu quả trong các tình huống xã hội.
Does physical presence impact group dynamics in social events like parties?
Sự hiện diện có ảnh hưởng đến động lực nhóm trong các sự kiện xã hội như tiệc không?
Khái niệm "physical presence" đề cập đến sự hiện diện của một cá nhân trong không gian vật lý, thường trong bối cảnh giao tiếp và tương tác xã hội. Cụm từ này được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của sự hiện diện trực tiếp so với tương tác qua môi trường ảo. Trong ngữ cảnh giáo dục và doanh nghiệp, "physical presence" có thể ảnh hưởng đến sự thành công trong giao tiếp và xây dựng mối quan hệ. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ trong nghĩa của cụm từ này, nhưng có thể xuất hiện sự khác biệt trong cách sử dụng ngôn ngữ không chính thức.