Bản dịch của từ Physico chemical trong tiếng Việt
Physico chemical

Physico chemical (Adjective)
The physicochemical analysis of the soil revealed its composition.
Phân tích hóa lý của đất đã tiết lộ thành phần của nó.
The physicochemical properties of the water affected its drinkability.
Các tính chất hóa lý của nước ảnh hưởng đến khả năng uống được của nó.
The physicochemical reactions in the experiment were carefully monitored.
Các phản ứng hóa lý trong thí nghiệm đã được theo dõi cẩn thận.
Physico chemical (Noun)
The study of physico chemical interactions is crucial in environmental science.
Nghiên cứu về tương tác vật lý hóa học có ý nghĩa quan trọng trong khoa học môi trường.
Understanding physico chemical properties helps in designing safer products.
Hiểu được các đặc tính vật lý hóa học giúp thiết kế các sản phẩm an toàn hơn.
Researchers in social sciences explore the impact of physico chemical reactions.
Các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực khoa học xã hội khám phá tác động của các phản ứng vật lý hóa học.
Từ "physico-chemical" (hóa lý) ám chỉ các đặc điểm và thuộc tính hóa học của các hệ thống vật lý, bao gồm sự tương tác giữa các yếu tố vật lý và hóa học. Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, đặc biệt là trong hóa học và vật lý chất rắn. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ đối với cách sử dụng từ này, tuy nhiên trong cách phát âm, có thể có sự khác biệt nhỏ do ngữ điệu.
Từ "physico-chemical" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "physica" có nghĩa là "vật lý" và "chemia" có nghĩa là "hóa học". Thuật ngữ này xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 19 khi các nhà khoa học bắt đầu nghiên cứu mối quan hệ giữa các hiện tượng vật lý và hóa học. Ngày nay, "physico-chemical" được sử dụng để mô tả các nghiên cứu liên quan đến tính chất và hành vi của các chất, nhấn mạnh sự tương tác giữa hai lĩnh vực khoa học quan trọng này.
Từ "physico-chemical" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi chủ yếu tập trung vào các chủ đề đời sống hàng ngày hơn là khoa học chuyên sâu. Tuy nhiên, trong phần Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh nghiên cứu khoa học, chất liệu, và quá trình hóa học. Thông thường, từ này được dùng để mô tả các hiện tượng hoặc bài nghiên cứu kết hợp giữa vật lý và hóa học trong các ngành như hóa sinh, sinh học môi trường, hoặc vật liệu.