Bản dịch của từ Physico chemical trong tiếng Việt

Physico chemical

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Physico chemical (Adjective)

fˌɪzɨkəskəwˈɪməkli
fˌɪzɨkəskəwˈɪməkli
01

Liên quan đến hoặc liên quan đến cả tính chất vật lý và hóa học.

Relating to or involving both physical and chemical properties.

Ví dụ

The physicochemical analysis of the soil revealed its composition.

Phân tích hóa lý của đất đã tiết lộ thành phần của nó.

The physicochemical properties of the water affected its drinkability.

Các tính chất hóa lý của nước ảnh hưởng đến khả năng uống được của nó.

The physicochemical reactions in the experiment were carefully monitored.

Các phản ứng hóa lý trong thí nghiệm đã được theo dõi cẩn thận.

Physico chemical (Noun)

fˌɪzɨkəskəwˈɪməkli
fˌɪzɨkəskəwˈɪməkli
01

Một nhánh khoa học nghiên cứu các quá trình xảy ra giữa các hiện tượng vật lý và hóa học.

A branch of science that deals with the processes that occur between physical and chemical phenomena.

Ví dụ

The study of physico chemical interactions is crucial in environmental science.

Nghiên cứu về tương tác vật lý hóa học có ý nghĩa quan trọng trong khoa học môi trường.

Understanding physico chemical properties helps in designing safer products.

Hiểu được các đặc tính vật lý hóa học giúp thiết kế các sản phẩm an toàn hơn.

Researchers in social sciences explore the impact of physico chemical reactions.

Các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực khoa học xã hội khám phá tác động của các phản ứng vật lý hóa học.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/physico chemical/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Physico chemical

Không có idiom phù hợp