Bản dịch của từ Physiognomy trong tiếng Việt
Physiognomy

Physiognomy (Noun)
Đặc điểm hoặc biểu cảm trên khuôn mặt của một người, đặc biệt khi được coi là biểu hiện của tính cách hoặc nguồn gốc dân tộc.
A persons facial features or expression especially when regarded as indicative of character or ethnic origin.
She studied physiognomy to analyze people's characters based on their facial features.
Cô ấy học về khuôn mặt để phân tích tính cách của người dựa trên đặc điểm khuôn mặt của họ.
His physiognomy showed kindness and sincerity through his warm smile.
Khuôn mặt của anh ấy thể hiện sự tốt bụng và chân thành qua nụ cười ấm áp của anh ấy.
The physiognomy of different ethnic groups varies due to genetic differences.
Khuôn mặt của các nhóm dân tộc khác nhau khác nhau do sự khác biệt về di truyền.
Họ từ
Từ "physiognomy" chỉ nghệ thuật hoặc khoa học liên quan đến việc đánh giá tính cách hoặc tình trạng tâm lý của một người dựa trên diện mạo bên ngoài, đặc biệt là khuôn mặt. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "physiognomonia", nghĩa là "nhìn vào tự nhiên". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "physiognomy" được sử dụng tương tự nhau với cách phát âm gần như giống nhau; tuy nhiên, một số từ vựng liên quan có thể khác biệt. Sự hiểu biết và ứng dụng của từ này thường ghi nhận trong các lĩnh vực như tâm lý học, nhân tướng học và nghệ thuật.
Từ "physiognomy" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "physiognōmía", kết hợp từ "physis" (tự nhiên, bản chất) và "gnōmē" (sự đánh giá, nhận thức). Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thời kỳ Phục hưng để chỉ việc phân tích nét mặt con người nhằm suy đoán tính cách và trạng thái tâm lý. Đến nay, "physiognomy" vẫn liên quan đến việc nghiên cứu mối quan hệ giữa ngoại hình và đặc điểm tâm lý, mặc dù nó cũng đã chịu ảnh hưởng từ sự phê phán trong xã hội hiện đại về tính chính xác và đạo đức trong các đánh giá này.
Từ "physiognomy" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bài viết và nói về nhận thức ngoại hình con người. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực tâm lý học, nghệ thuật, và triết học để chỉ sự phân tích tính cách dựa trên vẻ bề ngoài. Từ này có thể xuất hiện trong các nghiên cứu hoặc thảo luận liên quan đến dấu hiệu tinh thần thể hiện qua gương mặt con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp