Bản dịch của từ Physostigmine trong tiếng Việt
Physostigmine

Physostigmine (Noun)
Một hợp chất là thành phần hoạt chất của đậu calabar và được sử dụng làm thuốc trong thuốc nhỏ mắt do hoạt tính kháng cholinesterase của nó.
A compound which is the active ingredient of the calabar bean and is used medicinally in eye drops on account of its anticholinesterase activity.
Physostigmine is used in eye drops for treating glaucoma in patients.
Physostigmine được sử dụng trong thuốc nhỏ mắt để điều trị tăng nhãn áp.
Many people do not know about the benefits of physostigmine today.
Nhiều người không biết về lợi ích của physostigmine ngày nay.
Is physostigmine effective in reducing eye pressure during treatments?
Physostigmine có hiệu quả trong việc giảm áp lực mắt trong điều trị không?
Physostigmine là một loại thuốc ức chế enzyme acetylcholinesterase, thường được sử dụng trong điều trị ngộ độc các loại thuốc kháng cholinergic. Nó tác động bằng cách làm tăng nồng độ acetylcholine tại các synapse thần kinh, dẫn đến cải thiện truyền tín hiệu thần kinh. Trong y học, physostigmine còn được chỉ định cho các tình trạng như bệnh Alzheimer's và glaucom. Tên gọi này không có phiên bản khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "physostigmine" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "physostigma", nghĩa là "có lỗ", kết hợp với "ine" chỉ chất hóa học. Từ này ám chỉ cây Physostigma venenosum, nguồn gốc của alkaloid này. Phyostigmine được phát hiện vào cuối thế kỷ 19 và đã được sử dụng trong y học để điều trị một số rối loạn thần kinh, nhấn mạnh vai trò của nó trong việc ức chế enzym acetylcholinesterase, từ đó tăng cường hoạt động của acetylcholine trong hệ thần kinh.
Physostigmine, một chất ức chế acetylcholinesterase, có tần suất sử dụng thấp trong các bài thi IELTS, do tính chuyên môn và chủ yếu xuất hiện trong lĩnh vực y học và dược lý. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện trong văn bản đọc hoặc viết liên quan đến thuốc và điều trị. Ngoài ra, nó thường được thảo luận trong bối cảnh nghiên cứu về điều trị ngộ độc, suy nhược thần kinh, và bệnh Alzheimer.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp