Bản dịch của từ Pickleball trong tiếng Việt

Pickleball

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pickleball (Noun)

01

Một trò chơi của mỹ giống như quần vợt, trong đó người chơi sử dụng vợt cán ngắn để đánh một quả bóng nhựa đục lỗ qua lưới.

An american game resembling tennis in which players use shorthandled bats to hit a perforated plastic ball over a net.

Ví dụ

Pickleball is a popular social activity among retirees in Florida.

Pickleball là một hoạt động xã hội phổ biến giữa người nghỉ hưu ở Florida.

Some people find pickleball too competitive for casual social gatherings.

Một số người cho rằng pickleball quá cạnh tranh cho các buổi gặp gỡ xã hội thoải mái.