Bản dịch của từ Picric acid trong tiếng Việt

Picric acid

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Picric acid (Noun)

01

Một hợp chất màu vàng đắng thu được bằng cách nitrat hóa phenol, được sử dụng làm thuốc nhuộm và sản xuất thuốc nổ.

A bitter yellow compound obtained by nitrating phenol used as a dye and in the manufacture of explosives.

Ví dụ

Picric acid is used in some countries for dyeing textiles.

Acid picric được sử dụng ở một số quốc gia để nhuộm vải.

Picric acid is not safe for home use in social crafts.

Acid picric không an toàn cho việc sử dụng tại nhà trong thủ công xã hội.

Is picric acid commonly found in social science experiments?

Acid picric có thường được tìm thấy trong các thí nghiệm khoa học xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/picric acid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Picric acid

Không có idiom phù hợp