Bản dịch của từ Picric acid trong tiếng Việt
Picric acid

Picric acid (Noun)
Picric acid is used in some countries for dyeing textiles.
Acid picric được sử dụng ở một số quốc gia để nhuộm vải.
Picric acid is not safe for home use in social crafts.
Acid picric không an toàn cho việc sử dụng tại nhà trong thủ công xã hội.
Is picric acid commonly found in social science experiments?
Acid picric có thường được tìm thấy trong các thí nghiệm khoa học xã hội không?
Picric acid, có công thức hóa học là C6H3N3O7, là một axit hữu cơ có tính nổ mạnh, thường được sử dụng trong sản xuất thuốc nổ và như một thuốc nhuộm trong ngành dệt may. Trong tiếng Anh, "picric acid" được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể有所 khác biệt nhẹ giữa hai phương ngữ, với người Anh có xu hướng nhấn âm vào âm một, trong khi người Mỹ có thể nhấn âm vào âm hai. Picric acid còn được biết đến với tên gọi 2,4,6-trinitrophenol trong ngữ cảnh hóa học.
Acid picric là một hợp chất hóa học có nguồn gốc từ từ gốc Latin "picra", nghĩa là "đắng" và được chế tạo lần đầu vào thế kỷ 19. Tên gọi này xuất phát từ hương vị đắng của nó. Ban đầu, acid picric được sử dụng như một thuốc nhuận tràng và sau đó được biết đến với tính chất nổ mạnh, dẫn đến việc áp dụng rộng rãi trong quân sự. Sự chuyển biến trong ứng dụng của acid picric từ y tế sang quân sự phản ánh sự thay đổi trong nhận thức về tính chất và nguy cơ của hợp chất này.
Axít picric là một cụm từ xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh khoa học và kỹ thuật, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về hóa học, đặc biệt là liên quan đến các hợp chất hữu cơ và vật liệu nổ. Ngoài ra, axít picric còn được đề cập trong các nghiên cứu về y học, nơi nó được xem xét như một tác nhân kháng khuẩn. Từ này không phổ biến trong ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp