Bản dịch của từ Piece dye trong tiếng Việt

Piece dye

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Piece dye (Noun)

pˈisdˌaɪɨ
pˈisdˌaɪɨ
01

Phương pháp nhuộm vải ở dạng cắt sẵn, thành phẩm, trái ngược với nhuộm sợi hoặc nhuộm quần áo.

A method of dyeing the fabric in a pre-cut, finished form, as opposed to yarn dyeing or garment dyeing.

Ví dụ

The textile industry often uses piece dye to color fabrics.

Ngành dệt may thường sử dụng thuốc nhuộm từng mảnh để nhuộm vải.

The factory specializes in piece dye for large-scale production.

Nhà máy chuyên về thuốc nhuộm từng mảnh để sản xuất quy mô lớn.

Piece dye is cost-effective for dyeing fabrics in bulk quantities.

Thuốc nhuộm từng mảnh tiết kiệm chi phí khi nhuộm vải với số lượng lớn.

Piece dye (Verb)

pˈisdˌaɪɨ
pˈisdˌaɪɨ
01

Nhuộm vải ở dạng cắt sẵn, thành phẩm, sử dụng phương pháp nhuộm từng mảnh.

To dye the fabric in a pre-cut, finished form, using the piece dyeing method.

Ví dụ

She decided to piece dye her dress to match her friend's.

Cô quyết định nhuộm từng phần chiếc váy của mình để phù hợp với chiếc váy của bạn mình.

The community piece dyed banners for the local charity event.

Cộng đồng nhuộm các biểu ngữ cho sự kiện từ thiện địa phương.

They piece dye fabrics for traditional costumes in their culture.

Họ nhuộm vải để may trang phục truyền thống trong văn hóa của họ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/piece dye/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Piece dye

Không có idiom phù hợp