Bản dịch của từ Piece dye trong tiếng Việt
Piece dye

Piece dye (Noun)
The textile industry often uses piece dye to color fabrics.
Ngành dệt may thường sử dụng thuốc nhuộm từng mảnh để nhuộm vải.
The factory specializes in piece dye for large-scale production.
Nhà máy chuyên về thuốc nhuộm từng mảnh để sản xuất quy mô lớn.
Piece dye is cost-effective for dyeing fabrics in bulk quantities.
Thuốc nhuộm từng mảnh tiết kiệm chi phí khi nhuộm vải với số lượng lớn.
Piece dye (Verb)
She decided to piece dye her dress to match her friend's.
Cô quyết định nhuộm từng phần chiếc váy của mình để phù hợp với chiếc váy của bạn mình.
The community piece dyed banners for the local charity event.
Cộng đồng nhuộm các biểu ngữ cho sự kiện từ thiện địa phương.
They piece dye fabrics for traditional costumes in their culture.
Họ nhuộm vải để may trang phục truyền thống trong văn hóa của họ.
"Piece dye" là một thuật ngữ trong ngành dệt nhuộm, chỉ quá trình nhuộm màu cho vải hoặc sản phẩm dệt đã được sản xuất thành hình dạng miếng hơn là thành phẩm hoàn chỉnh. Quá trình này giúp tăng tính đồng nhất của màu sắc trên vải và thường được áp dụng trong sản xuất hàng loạt. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về cả cách viết lẫn cách phát âm, nhưng có thể có sự khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng và thị trường tiêu thụ.
Từ "piece dye" có nguồn gốc từ ngôn ngữ tiếng Anh, trong đó "piece" chỉ một đơn vị hàng hóa, và "dye" xuất phát từ tiếng Latin "figurare", có nghĩa là "tô màu". Sự kết hợp này phản ánh quy trình nhuộm màu cho cả một mảnh vải hoặc chất liệu nhất định. Trong lịch sử, phương pháp nhuộm từng được áp dụng cho vải thành phẩm, giúp tạo ra sản phẩm cá nhân hóa trước khi đến tay người tiêu dùng. Sự phát triển của ngành công nghiệp may mặc hiện đại đã làm tăng cường ứng dụng của thuật ngữ này.
Thuật ngữ "piece dye" không phổ biến trong các kỳ thi IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong bối cảnh các bài viết về ngành dệt may hoặc công nghệ nhuộm. Trong bốn thành phần của IELTS, nó có thể liên quan đến Writing Task 2 khi thảo luận về quy trình sản xuất hoặc ảnh hưởng đến môi trường. Trong các ngữ cảnh khác, từ này được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực công nghiệp, mô tả phương pháp nhuộm vải hoàn thiện, nhấn mạnh công nghệ và sự phát triển của ngành thời trang.