Bản dịch của từ Pierced trong tiếng Việt
Pierced

Pierced (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của pierce.
Simple past and past participle of pierce.
The community pierced the silence with their joyful celebration last Saturday.
Cộng đồng đã phá vỡ sự im lặng bằng lễ kỷ niệm vui vẻ hôm thứ Bảy.
The activists did not pierce the public's awareness about climate change.
Các nhà hoạt động không làm cho công chúng nhận thức về biến đổi khí hậu.
Did the protests pierce the government's attention to social issues?
Các cuộc biểu tình có thu hút sự chú ý của chính phủ đến các vấn đề xã hội không?
Dạng động từ của Pierced (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pierce |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pierced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pierced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pierces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Piercing |
Họ từ
Từ "pierced" là động từ dạng phân từ quá khứ của "pierce", có nghĩa là đâm thủng hoặc xuyên qua một vật nào đó. Trong tiếng Anh, "pierced" thường được sử dụng để mô tả hành động làm thủng lỗ trên cơ thể, chẳng hạn như xỏ khuyên. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự về nghĩa, nhưng sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ điệu và cách phát âm. Trong một số ngữ cảnh, "pierced" cũng có thể chỉ việc thông qua một giao dịch hay một kỹ thuật, thể hiện sự xâm nhập hoặc tiếp cận.
Từ "pierced" xuất phát từ động từ tiếng Anh "pierce", có nguồn gốc từ tiếng Latin "pungere", có nghĩa là "châm, đâm thủng". "Pungere" đã tiến hóa qua tiếng Pháp cổ là "percer" trước khi trở thành "pierce" trong tiếng Anh. Lịch sử sử dụng từ này liên quan đến hành động đâm thủng một vật thể, thường để tạo ra một lỗ, và ngữ nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên ý nghĩa của sự đâm xuyên hoặc chịu đựng một vết thương.
Từ "pierced" thường ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, nhưng có thể chạm tới những chủ đề như y tế, nghệ thuật hoặc cá tính trong phần nói và viết. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động khoan, xâu lỗ vào vật liệu như da hoặc kim loại, thường liên quan đến trang sức hoặc bạo lực. Các tình huống phổ biến bao gồm: xỏ khuyên cơ thể, hoặc mô tả tình trạng của một sản phẩm bị hư hại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp