Bản dịch của từ Piercer trong tiếng Việt
Piercer
Piercer (Noun)
The piercer at the tattoo parlor is very skilled.
Người đâm lỗ tại cửa hàng xăm rất tài năng.
The piercer used sterile equipment for safety.
Người đâm lỗ đã sử dụng thiết bị khử trùng để đảm bảo an toàn.
Một cái gì đó, chẳng hạn như một nhạc cụ, được sử dụng trong việc xỏ khuyên
Something, such as an instrument, used in piercing
The piercer sanitized the needle before each use.
Người xỏ kim đã khử trùng kim trước mỗi lần sử dụng.
She got a new piercing from a professional piercer.
Cô ấy đã xỏ lỗ mới từ một người xỏ chuyên nghiệp.
Piercer (Verb)
The activist piercers through the corrupt system with her bold actions.
Người hoạt động xâm nhập vào hệ thống tham nhũng bằng hành động mạnh mẽ của mình.
The whistleblower piercers the veil of secrecy surrounding the company's practices.
Người tố giác xâm nhập vào lớp màn bí mật vây quanh các hành vi của công ty.