Bản dịch của từ Piercer trong tiếng Việt

Piercer

Noun [U/C]Verb

Piercer (Noun)

pˈiɹsɚ
pˈiɹsɚ
01

Một người xuyên qua một cái gì đó

A person who pierces something

Ví dụ

The piercer at the tattoo parlor is very skilled.

Người đâm lỗ tại cửa hàng xăm rất tài năng.

The piercer used sterile equipment for safety.

Người đâm lỗ đã sử dụng thiết bị khử trùng để đảm bảo an toàn.

02

Một cái gì đó, chẳng hạn như một nhạc cụ, được sử dụng trong việc xỏ khuyên

Something, such as an instrument, used in piercing

Ví dụ

The piercer sanitized the needle before each use.

Người xỏ kim đã khử trùng kim trước mỗi lần sử dụng.

She got a new piercing from a professional piercer.

Cô ấy đã xỏ lỗ mới từ một người xỏ chuyên nghiệp.

Piercer (Verb)

pˈiɹsɚ
pˈiɹsɚ
01

Tạo một lỗ hoặc mở một cái gì đó bằng cách hoặc như thể bằng cách xuyên qua

To make a hole or opening in something by or as if by piercing

Ví dụ

The activist piercers through the corrupt system with her bold actions.

Người hoạt động xâm nhập vào hệ thống tham nhũng bằng hành động mạnh mẽ của mình.

The whistleblower piercers the veil of secrecy surrounding the company's practices.

Người tố giác xâm nhập vào lớp màn bí mật vây quanh các hành vi của công ty.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Piercer

Không có idiom phù hợp