Bản dịch của từ Piercer trong tiếng Việt
Piercer

Piercer (Noun)
The piercer at the tattoo parlor is very skilled.
Người đâm lỗ tại cửa hàng xăm rất tài năng.
The piercer used sterile equipment for safety.
Người đâm lỗ đã sử dụng thiết bị khử trùng để đảm bảo an toàn.
The piercer explained the aftercare procedures to the customer.
Người đâm lỗ đã giải thích quy trình chăm sóc sau khi đâm lỗ cho khách hàng.
Một cái gì đó, chẳng hạn như một nhạc cụ, được sử dụng trong việc xỏ khuyên.
Something, such as an instrument, used in piercing.
The piercer sanitized the needle before each use.
Người xỏ kim đã khử trùng kim trước mỗi lần sử dụng.
She got a new piercing from a professional piercer.
Cô ấy đã xỏ lỗ mới từ một người xỏ chuyên nghiệp.
The piercer explained the aftercare instructions to the client.
Người xỏ kim đã giải thích hướng dẫn chăm sóc sau xỏ cho khách hàng.
Piercer (Verb)
The activist piercers through the corrupt system with her bold actions.
Người hoạt động xâm nhập vào hệ thống tham nhũng bằng hành động mạnh mẽ của mình.
The whistleblower piercers the veil of secrecy surrounding the company's practices.
Người tố giác xâm nhập vào lớp màn bí mật vây quanh các hành vi của công ty.
The documentary piercers the facade of glamour to reveal harsh realities.
Bộ phim tài liệu xâm nhập vào lớp vẻ đẹp để phơi bày sự thật khắc nghiệt.
Từ "piercer" có nghĩa chỉ người thực hiện việc xỏ khuyên vào cơ thể, thường liên quan đến các bộ phận như tai, mũi hoặc các vị trí khác. Trong tiếng Anh Mỹ, "piercer" được sử dụng phổ biến để chỉ người thực hiện kỹ thuật này, trong khi tiếng Anh Anh cũng công nhận từ này nhưng có thể ít phổ biến hơn. Về mặt phát âm, không có sự khác biệt đáng kể, tuy nhiên, ngữ cảnh xã hội có thể thay đổi mức độ chấp nhận và sử dụng của thuật ngữ trong hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "piercer" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "piercere", nghĩa là "đâm xuyên qua". Xuất hiện lần đầu trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, từ này gắn liền với các hoạt động liên quan đến việc tạo ra lỗ hoặc kẽ hở trong vật liệu cứng. Trong ngữ cảnh hiện tại, "piercer" thường chỉ các công cụ hoặc người thực hiện các thủ tục xâu lỗ trên cơ thể nhằm mục đích trang trí, phản ánh sự chuyển hóa từ ý nghĩa nguyên thủy sang việc thể hiện cá tính và văn hóa.
Từ "piercer" xuất hiện không phổ biến trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu trong phần nghe và nói, khi đề cập đến các chủ đề liên quan đến thời trang hoặc văn hóa. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để chỉ những người thực hiện xỏ lỗ trên cơ thể, như xỏ tai hoặc xỏ mũi, trong các tình huống liên quan đến làm đẹp hay thể hiện cá tính. Sự sử dụng từ này phản ánh xu hướng và sở thích của giới trẻ hiện đại trong việc thể hiện bản thân.