Bản dịch của từ Piezoelectricity trong tiếng Việt

Piezoelectricity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Piezoelectricity (Noun)

paɪizoʊɪlɛktɹˈɪsɪti
paɪizoʊɪlɛktɹˈɪsɪti
01

Sự phân cực điện trong một chất (đặc biệt là một số tinh thể) do tác dụng của ứng suất cơ học.

Electric polarization in a substance especially certain crystals resulting from the application of mechanical stress.

Ví dụ

Piezoelectricity is used in sensors for monitoring social events in cities.

Điện áp piezoelectric được sử dụng trong cảm biến theo dõi sự kiện xã hội ở thành phố.

Many people do not understand piezoelectricity's role in social technology.

Nhiều người không hiểu vai trò của điện áp piezoelectric trong công nghệ xã hội.

Is piezoelectricity important for social applications like smart cities?

Điện áp piezoelectric có quan trọng cho các ứng dụng xã hội như thành phố thông minh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/piezoelectricity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Piezoelectricity

Không có idiom phù hợp