Bản dịch của từ Piezoelectricity trong tiếng Việt
Piezoelectricity

Piezoelectricity (Noun)
Sự phân cực điện trong một chất (đặc biệt là một số tinh thể) do tác dụng của ứng suất cơ học.
Electric polarization in a substance especially certain crystals resulting from the application of mechanical stress.
Piezoelectricity is used in sensors for monitoring social events in cities.
Điện áp piezoelectric được sử dụng trong cảm biến theo dõi sự kiện xã hội ở thành phố.
Many people do not understand piezoelectricity's role in social technology.
Nhiều người không hiểu vai trò của điện áp piezoelectric trong công nghệ xã hội.
Is piezoelectricity important for social applications like smart cities?
Điện áp piezoelectric có quan trọng cho các ứng dụng xã hội như thành phố thông minh không?
Họ từ
Piezoelectricity là hiện tượng mà một số vật liệu sinh ra điện áp khi chịu tác động của lực cơ học. Từ "piezoelectricity" được cấu thành từ các phần gốc tiếng Hy Lạp "piezein" có nghĩa là "nén" và "ēlektron" có nghĩa là "điện". Hiện tượng này thường được áp dụng trong các thiết bị như cảm biến áp suất, micrô và loa. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, cả về phát âm lẫn cách viết.
Từ "piezoelectricity" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "piezein" nghĩa là "nhấn vào" và "ēlektron" nghĩa là "điện". Khái niệm này xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 khi các nhà khoa học khám phá ra rằng một số tinh thể, khi chịu áp lực cơ học, có thể sinh ra điện. Sự kết hợp giữa việc nhấn và điện dẫn đến việc sử dụng rộng rãi piezoelectricity trong các thiết bị cảm biến, âm thanh và năng lượng, thể hiện mối liên hệ chặt chẽ giữa hình thức và chức năng.
Tính piezoelectricity, một hiện tượng vật lý liên quan đến sự phát điện khi có áp lực cơ học tác động lên vật liệu, ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này thường xuất hiện trong môn Vật lý và Kỹ thuật, cũng như trong các nghiên cứu về vật liệu thông minh và công nghệ cảm biến. Tính piezoelectricity cũng có thể được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về ứng dụng của nó trong ngành công nghiệp điện tử và tự động hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp