Bản dịch của từ Piggybacked trong tiếng Việt
Piggybacked

Piggybacked (Verb)
She piggybacked on her friend's car to the social event.
Cô ấy đã đi nhờ xe của bạn đến sự kiện xã hội.
They did not piggyback on anyone's ride during the festival.
Họ đã không đi nhờ xe của ai trong lễ hội.
Did you piggyback on your sister's ride to the concert?
Bạn có đi nhờ xe của chị gái đến buổi hòa nhạc không?
Họ từ
Từ "piggybacked" là dạng phân từ của động từ "piggyback", có nghĩa là mang theo ai đó hoặc một cái gì đó trên lưng hoặc trên vai, thường sử dụng để chỉ việc vận chuyển một cách dễ dàng và tiện lợi. Trong tiếng Anh Anh, "piggyback" đôi khi còn được dùng để mô tả việc dựa vào sự hỗ trợ hoặc giúp đỡ của người khác. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ thường sử dụng từ này trong ngữ cảnh công nghệ và thương mại để chỉ việc tận dụng các hệ thống hoặc cơ sở hạ tầng hiện có. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng.
Từ "piggybacked" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "piggy back", hình thành từ "pig" (heo) và "back" (lưng). Cụm từ này bắt nguồn từ cách mà trẻ em thường được chở trên lưng của người lớn, giống như một con heo được cõng. Qua thời gian, "piggyback" đã phát triển thành một thuật ngữ chỉ việc vận chuyển hoặc gắn kết một yếu tố vào một cái khác, phản ánh tính chất hỗ trợ và kết nối trong hiện tại.
Từ "piggybacked" thường ít gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng có thể thấy trong các bài viết thuộc lĩnh vực kinh tế và công nghệ, nơi chỉ ra việc kết nối hoặc xây dựng dựa trên những gì đã có trước đó. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để diễn tả một hành động phụ thuộc vào một đối tượng hoặc sự kiện khác, như khi mô tả việc tận dụng lợi thế từ một ý tưởng hoặc nguồn lực đã tồn tại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp