Bản dịch của từ Pile up trong tiếng Việt
Pile up

Pile up (Verb)
Để tích lũy hoặc tăng về số lượng hoặc số lượng.
To accumulate or increase in quantity or number.
Trash tends to pile up in the streets during weekends.
Rác thường chất đống trên đường vào cuối tuần.
Donations for charity pile up quickly after a natural disaster.
Sự đóng góp cho từ thiện tăng nhanh sau thảm họa tự nhiên.
Complaints from residents pile up when public services are delayed.
Các phàn nàn từ cư dân tăng lên khi dịch vụ công cộng bị trì hoãn.
Pile up (Phrase)
The car pile up caused a traffic jam on the highway.
Vụ tai nạn chồng chất gây kẹt xe trên cao tốc.
The pile up of donations helped many families in need.
Sự chồng chất quyên góp giúp nhiều gia đình cần giúp đỡ.
The books pile up in the library during exam season.
Sách chồng chất trong thư viện trong mùa thi.
Cụm động từ "pile up" có nghĩa là chất chồng hoặc tích tụ một cách lộn xộn, thường chỉ sự tích lũy vật chất hoặc nhiệm vụ. Trong tiếng Anh Mỹ, "pile up" thường được sử dụng để diễn tả sự gia tăng các sự vật như công việc hoặc tai nạn giao thông. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng tiếp nhận cụm từ này nhưng có thể nhấn mạnh nhiều hơn về tình huống chất chồng trong các bối cảnh xã hội hoặc văn hóa. Cách phát âm không có sự khác biệt đáng kể, nhưng ngữ điệu có thể khác nhau giữa các vùng miền.
Cụm từ "pile up" có nguồn gốc từ động từ "pile", xuất phát từ tiếng Latinh "pila" nghĩa là "cột", "trụ". Trong tiến trình lịch sử, từ này đã được tiếp nhận qua tiếng Pháp cổ, phản ánh sự tích lũy hay chồng chất của các vật. Với nghĩa hiện tại, "pile up" chỉ trạng thái tích tụ một cách dồn dập, thường dùng trong ngữ cảnh chỉ sự tăng lên của công việc, nhiệm vụ hoặc vật chất, thể hiện tính chất tích cực của hành động này.
Cụm từ "pile up" có tần suất sử dụng khá cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, nơi diễn đạt về sự tích tụ hoặc thứ tự tăng lên của các đối tượng. Trong tiếng Anh thông thường, cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống như miêu tả sự gia tăng khối lượng công việc, đồ vật chất đống, hoặc cảm giác áp lực trong cuộc sống hàng ngày. Thái độ tiêu cực thường được ngụ ý khi sử dụng cụm từ này, phản ánh sự mất kiểm soát hoặc hỗn loạn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
![Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 15/03/2022 [Computer-based]](https://media.zim.vn/62320b2564cf99001fc11d05/giai-de-ielts-writing-task-1-va-task-2-band-7-de-thi-ngay-15032022-100.webp)