Bản dịch của từ Pilot test trong tiếng Việt

Pilot test

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pilot test (Noun)

pˈaɪlət tˈɛst
pˈaɪlət tˈɛst
01

Thử nghiệm sơ bộ để đánh giá tính khả thi, thời gian, chi phí, rủi ro và các sự kiện bất lợi liên quan đến dự án.

A preliminary test to assess the feasibility time cost risk and adverse events involved in a project.

Ví dụ

The city conducted a pilot test for the new recycling program.

Thành phố đã thực hiện một bài kiểm tra thử nghiệm cho chương trình tái chế mới.

They did not run a pilot test before launching the social initiative.

Họ đã không thực hiện một bài kiểm tra thử nghiệm trước khi khởi động sáng kiến xã hội.

Will the organization implement a pilot test for the community outreach project?

Liệu tổ chức có thực hiện một bài kiểm tra thử nghiệm cho dự án tiếp cận cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pilot test/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pilot test

Không có idiom phù hợp