Bản dịch của từ Pilotless trong tiếng Việt

Pilotless

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pilotless (Adjective)

pˈaɪlətləs
pˈaɪlətləs
01

Vận hành bằng điều khiển từ xa hoặc hệ thống tự động, không cần người trực tiếp tham gia.

Operated by remote control or automatic system without a person directly involved.

Ví dụ

The pilotless drone delivered supplies to remote communities in 2023.

Máy bay không người lái đã chuyển hàng tiếp tế đến cộng đồng xa xôi vào năm 2023.

Pilotless vehicles are not widely accepted in urban areas yet.

Các phương tiện không người lái chưa được chấp nhận rộng rãi ở khu vực đô thị.

Are pilotless cars safe for public use in cities like Los Angeles?

Xe hơi không người lái có an toàn cho công cộng ở thành phố như Los Angeles không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pilotless/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pilotless

Không có idiom phù hợp