Bản dịch của từ Pine barren trong tiếng Việt
Pine barren

Pine barren (Noun)
The pine barren in New Jersey is a unique ecosystem.
Khu vực đồi cát ở New Jersey là một hệ sinh thái độc đáo.
The local community protects the pine barren from development.
Cộng đồng địa phương bảo vệ khu vực đồi cát khỏi phát triển.
Many endangered species rely on the pine barren for survival.
Nhiều loài có nguy cơ tuyệt chủng phụ thuộc vào khu vực đồi cát để sống sót.
"Pine barren" là một thuật ngữ chỉ một loại sinh cảnh tự nhiên chủ yếu được tạo thành từ cây thông, đặc trưng bởi đất nghèo dinh dưỡng và khí hậu khô hạn. Các khu vực này thường có sự đa dạng sinh học cao và là môi trường sống cho nhiều loài động thực vật. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh địa lý, các khu vực cụ thể như "Pine Barrens" ở New Jersey được công nhận với ý nghĩa lịch sử và sinh thái độc đáo.
Thuật ngữ "pine barren" xuất phát từ từ "barren" trong tiếng Latin "barrens", có nghĩa là "khô cằn" hoặc "không sản sinh". Vùng đất này, chủ yếu được hình thành từ cây thông, thường có môi trường khắc nghiệt và nghèo nàn dinh dưỡng. Sự kết hợp giữa "pine" (cây thông) và "barren" phản ánh đặc trưng địa lý và sinh thái của những khu vực này. Ngày nay, "pine barren" được sử dụng để chỉ những vùng đất có cây thông phát triển nhưng hạn chế về nguồn tài nguyên thiên nhiên, chủ yếu ở miền đông Hoa Kỳ.
Cụm từ "pine barren" có tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất chuyên ngành của nó, thường xuất hiện trong bối cảnh sinh thái học hoặc địa lý. "Pine barren" thường được sử dụng để chỉ các khu vực rừng thông nghèo dinh dưỡng và có khí hậu khô cằn, thường liên quan đến nghiên cứu về đa dạng sinh học hoặc quản lý tài nguyên thiên nhiên. Trong thực tế, từ này thường xuất hiện trong báo cáo môi trường hoặc tài liệu học thuật về sinh thái.