Bản dịch của từ Pine barren trong tiếng Việt

Pine barren

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pine barren (Noun)

pɑɪn bˈæɹn̩
pɑɪn bˈæɹn̩
01

Một vùng đất cát hoặc than bùn có lớp phủ thông (thường mỏng).

An area of sandy or peaty land with a (usually thin) covering of pine trees.

Ví dụ

The pine barren in New Jersey is a unique ecosystem.

Khu vực đồi cát ở New Jersey là một hệ sinh thái độc đáo.

The local community protects the pine barren from development.

Cộng đồng địa phương bảo vệ khu vực đồi cát khỏi phát triển.

Many endangered species rely on the pine barren for survival.

Nhiều loài có nguy cơ tuyệt chủng phụ thuộc vào khu vực đồi cát để sống sót.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pine barren/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pine barren

Không có idiom phù hợp