Bản dịch của từ Pinene trong tiếng Việt

Pinene

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pinene (Noun)

pɨnˈin
pɨnˈin
01

Một chất lỏng dễ cháy không màu có trong nhựa thông, dầu cây bách xù và các chất chiết xuất tự nhiên khác.

A colourless flammable liquid present in turpentine juniper oil and other natural extracts.

Ví dụ

Pinene is found in many essential oils used for relaxation therapy.

Pinene có trong nhiều tinh dầu được sử dụng cho liệu pháp thư giãn.

Pinene is not harmful when used in small amounts for aromatherapy.

Pinene không gây hại khi được sử dụng với lượng nhỏ trong liệu pháp hương liệu.

Is pinene commonly used in social events for its pleasant aroma?

Pinene có thường được sử dụng trong các sự kiện xã hội vì mùi hương dễ chịu không?

Pinene is commonly used in the production of perfumes and air fresheners.

Pinene thường được sử dụng trong sản xuất nước hoa và tạo hương không khí.

Some people may be allergic to pinene, causing skin irritation.

Một số người có thể dị ứng với pinene, gây kích ứng da.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pinene/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pinene

Không có idiom phù hợp