Bản dịch của từ Ping-pong trong tiếng Việt
Ping-pong

Ping-pong (Noun)
Một trò chơi được chơi trên bàn với những mái chèo nhỏ và một quả bóng nhẹ.
A game played on a table with small paddles and a lightweight ball.
Many friends enjoy playing ping-pong at local community centers.
Nhiều bạn bè thích chơi ping-pong tại các trung tâm cộng đồng.
Not everyone likes playing ping-pong during social gatherings.
Không phải ai cũng thích chơi ping-pong trong các buổi tụ tập xã hội.
Do you often play ping-pong with your friends on weekends?
Bạn có thường chơi ping-pong với bạn bè vào cuối tuần không?
Let's play ping-pong after school to relax and have fun.
Hãy chơi bóng bàn sau giờ học để thư giãn và vui vẻ.
I don't enjoy playing ping-pong because I find it too competitive.
Tôi không thích chơi bóng bàn vì thấy nó quá cạnh tranh.
Ping-pong (Adjective)
Đặc trưng bởi chuyển động qua lại hoặc tương tác.
Characterized by backandforth movement or interaction.
The ping-pong debate between Sarah and Tom was very engaging yesterday.
Cuộc tranh luận ping-pong giữa Sarah và Tom rất thú vị hôm qua.
Their conversation was not ping-pong; it lacked any real interaction.
Cuộc trò chuyện của họ không phải là ping-pong; nó thiếu tương tác thực sự.
Is the discussion about climate change always ping-pong among friends?
Cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu có phải luôn là ping-pong giữa bạn bè không?
Their conversation was ping-pong, with each interrupting the other.
Cuộc trò chuyện của họ là ping-pong, với mỗi người làm gián đoạn lời của người kia.
She avoided ping-pong arguments by staying calm and listening attentively.
Cô tránh tranh cãi ping-pong bằng cách giữ bình tĩnh và lắng nghe chăm chú.
Ping-pong, hay còn gọi là bóng bàn, là một môn thể thao trong đó hai hoặc bốn người chơi đánh một quả bóng nhỏ qua một bàn được chia tách bởi một lưới. Trong tiếng Anh, "ping-pong" thường được sử dụng để chỉ hoạt động giải trí hoặc những trận đấu không chính thức, trong khi "table tennis" là tên gọi chính thức hơn cho môn thể thao này. Cả hai thuật ngữ đều được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng "table tennis" là thuật ngữ phổ biến hơn trong bối cảnh thi đấu chuyên nghiệp.
Từ "ping-pong" có nguồn gốc từ âm thanh phát ra của bóng khi va chạm với bàn và vợt. Nó xuất phát từ giữa thế kỷ 19, từ tiếng Anh và được cho là được đặt tên bởi một nhà sản xuất đồ chơi, sử dụng các từ âm thanh "ping" và "pong" để mô tả tiếng của trò chơi. Hiện nay, từ này không chỉ chỉ trò chơi bóng bàn mà còn được sử dụng rộng rãi để chỉ những hoạt động, ý tưởng hoặc thông điệp qua lại giữa hai bên.
Từ "ping-pong" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu liên quan đến chủ đề thể thao và trò chơi. Tần suất sử dụng tăng lên trong các ngữ cảnh thảo luận về hoạt động thể chất, các cuộc thi thể thao, cũng như trong các báo cáo mô tả các sự kiện thể thao. Ngoài ra, từ này còn có thể được sử dụng biểu trưng cho sự trao đổi ý kiến, thể hiện sự tương tác qua lại giữa hai bên trong các vấn đề đối thoại.