Bản dịch của từ Ping-pong trong tiếng Việt

Ping-pong

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ping-pong (Noun)

01

Một trò chơi được chơi trên bàn với những mái chèo nhỏ và một quả bóng nhẹ.

A game played on a table with small paddles and a lightweight ball.

Ví dụ

Many friends enjoy playing ping-pong at local community centers.

Nhiều bạn bè thích chơi ping-pong tại các trung tâm cộng đồng.

Not everyone likes playing ping-pong during social gatherings.

Không phải ai cũng thích chơi ping-pong trong các buổi tụ tập xã hội.

Do you often play ping-pong with your friends on weekends?

Bạn có thường chơi ping-pong với bạn bè vào cuối tuần không?

Let's play ping-pong after school to relax and have fun.

Hãy chơi bóng bàn sau giờ học để thư giãn và vui vẻ.

I don't enjoy playing ping-pong because I find it too competitive.

Tôi không thích chơi bóng bàn vì thấy nó quá cạnh tranh.

Ping-pong (Adjective)

01

Đặc trưng bởi chuyển động qua lại hoặc tương tác.

Characterized by backandforth movement or interaction.

Ví dụ

The ping-pong debate between Sarah and Tom was very engaging yesterday.

Cuộc tranh luận ping-pong giữa Sarah và Tom rất thú vị hôm qua.

Their conversation was not ping-pong; it lacked any real interaction.

Cuộc trò chuyện của họ không phải là ping-pong; nó thiếu tương tác thực sự.

Is the discussion about climate change always ping-pong among friends?

Cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu có phải luôn là ping-pong giữa bạn bè không?

Their conversation was ping-pong, with each interrupting the other.

Cuộc trò chuyện của họ là ping-pong, với mỗi người làm gián đoạn lời của người kia.

She avoided ping-pong arguments by staying calm and listening attentively.

Cô tránh tranh cãi ping-pong bằng cách giữ bình tĩnh và lắng nghe chăm chú.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ping-pong/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ping-pong

Không có idiom phù hợp