Bản dịch của từ Pingao trong tiếng Việt
Pingao

Pingao (Noun)
Pingao grows well on New Zealand's sandy beaches, stabilizing the dunes.
Pingao phát triển tốt trên các bãi biển cát của New Zealand, giúp ổn định các đụn cát.
Pingao does not thrive in wet soil or shaded areas.
Pingao không phát triển tốt trong đất ẩm hoặc nơi có bóng râm.
Is pingao important for New Zealand's coastal ecosystem stability?
Pingao có quan trọng cho sự ổn định của hệ sinh thái ven biển New Zealand không?
Pingao là một loại cây bụi thuộc họ Vàng (family Aizoaceae), thường được tìm thấy ở khu vực ven biển New Zealand. Cây này nổi bật với màu vàng sáng của lá và thân, thường được sử dụng trong các dự án phục hồi sinh thái để chống xói mòn cát. Từ "pingao" không có sự phân biệt giữa Anh-Mỹ, nhưng trong ngữ cảnh địa phương, có thể có sự khác biệt trong cách phát âm hoặc liên hệ văn hóa đến khu vực cụ thể.
Từ "pingao" xuất phát từ tiếng Māori, đề cập đến một loại cây cỏ ven biển, cụ thể là loại cây thuộc chi Desmoschoenus. Tên gọi này không có nguồn gốc Latin rõ ràng, nhưng nó thường liên quan đến các đặc tính sinh trưởng và môi trường sống của cây. Trong bối cảnh môi trường sinh thái, pingao cung cấp sự bảo vệ cho các khu vực cát, gắn liền với ý nghĩa bảo tồn và phục hồi đất ven biển trong các nghiên cứu hiện nay.
Pingao, một loại cây bản địa New Zealand, không phổ biến trong các bài thi IELTS và thường không xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật chính thức. Từ này có thể được dùng trong các tình huống liên quan đến sinh thái, bảo tồn và nghiên cứu thực vật học. Trong các nghiên cứu về môi trường và văn hóa Māori, pingao có thể được đề cập đến như một ví dụ về thực vật đặc trưng của vùng ven biển, thể hiện sự quan trọng của nó trong hệ sinh thái khu vực.