Bản dịch của từ Pingao trong tiếng Việt

Pingao

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pingao (Noun)

pˈɪŋɡoʊ
pˈɪŋɡoʊ
01

Cói new zealand, desmoschoenus xoắn ốc, có tán lá màu nâu vàng và thân rễ dài giúp ổn định cồn cát.

A new zealand sedge desmoschoenus spiralis which has goldenbrown foliage and long rhizomes that help to stabilize sand dunes.

Ví dụ

Pingao grows well on New Zealand's sandy beaches, stabilizing the dunes.

Pingao phát triển tốt trên các bãi biển cát của New Zealand, giúp ổn định các đụn cát.

Pingao does not thrive in wet soil or shaded areas.

Pingao không phát triển tốt trong đất ẩm hoặc nơi có bóng râm.

Is pingao important for New Zealand's coastal ecosystem stability?

Pingao có quan trọng cho sự ổn định của hệ sinh thái ven biển New Zealand không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pingao/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pingao

Không có idiom phù hợp