Bản dịch của từ Pinking shears trong tiếng Việt

Pinking shears

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pinking shears (Noun)

pˈɪŋkɨŋ ʃˈiɹz
pˈɪŋkɨŋ ʃˈiɹz
01

Kéo có lưỡi răng cưa, dùng để cắt các đường zíc zắc trên vải để tránh bị sờn.

Shears with a serrated blade used to cut a zigzag edge in fabric to prevent it fraying.

Ví dụ

I used pinking shears to cut the fabric for my community project.

Tôi đã sử dụng kéo zigzag để cắt vải cho dự án cộng đồng.

Pinking shears do not work well on thick fabric like denim.

Kéo zigzag không hoạt động tốt trên vải dày như denim.

Are pinking shears necessary for sewing classes at local community centers?

Kéo zigzag có cần thiết cho các lớp may ở trung tâm cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pinking shears/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pinking shears

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.