Bản dịch của từ Pinnacled trong tiếng Việt
Pinnacled

Pinnacled (Noun)
The church had a beautiful pinnacled roof that attracted many visitors.
Nhà thờ có mái vòm có đỉnh nhọn đẹp thu hút nhiều du khách.
The local community center does not feature any pinnacled architecture.
Trung tâm cộng đồng địa phương không có kiến trúc với đỉnh nhọn.
Does the new library have a pinnacled design on its roof?
Thư viện mới có thiết kế mái với đỉnh nhọn không?
Pinnacled (Verb)
The charity event pinnacled in a record donation of $10,000.
Sự kiện từ thiện đạt đỉnh với khoản quyên góp kỷ lục 10.000 đô la.
The community did not pinnacled their efforts for social change last year.
Cộng đồng không đạt đỉnh nỗ lực thay đổi xã hội năm ngoái.
Did the festival pinnacled in more attendees than last year?
Liệu lễ hội có đạt đỉnh số người tham dự hơn năm ngoái không?
Họ từ
Từ "pinnacled" là dạng quá khứ phân từ của động từ "pinnacle", có nghĩa là đạt đến đỉnh cao, hoặc được làm cho cao lên, thể hiện sự vươn tới đỉnh điểm hoặc thành tựu tối thượng. Trong tiếng Anh, từ này thường liên quan đến khái niệm thành công trong nhiều lĩnh vực. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt trong âm phát âm hoặc nghĩa, tuy nhiên trong văn cảnh có thể thay đổi tùy thuộc vào cách sử dụng ngữ pháp hoặc phong cách viết.
Từ "pinnacled" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pinnaculum", có nghĩa là "đỉnh cao" hay "đỉnh tháp". Từ này đã trải qua sự phát triển từ thế kỷ 14, khi được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ các cấu trúc kiến trúc có hình dáng sắc nét và cao vút. Ý nghĩa hiện tại của "pinnacled" không chỉ nhấn mạnh đến sự cao vút mà còn biểu thị thành tựu hoặc đỉnh cao trong một lĩnh vực nào đó, phản ánh sự liên kết với nguồn gốc Latinh của nó.
Từ "pinnacled" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường liên quan đến các ngữ cảnh học thuật hơn là giao tiếp hàng ngày. Trong các bài thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các bài đọc hoặc viết liên quan đến kiến trúc, địa lý hoặc nghệ thuật, khi mô tả đỉnh cao hoặc tuyệt đỉnh của một cấu trúc hoặc khía cạnh nào đó. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong các tình huống mô tả thành tựu hoặc điểm cao trong sự nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
