Bản dịch của từ Pinnate trong tiếng Việt
Pinnate

Pinnate (Adjective)
The pinnate leaves of the tropical plant swayed gently in the wind.
Những chiếc lá hình lông chim của loài cây nhiệt đới đung đưa nhẹ nhàng trong gió.
The pinnate structure of the tree provided ample shade for the picnic.
Cấu trúc hình lông chim của cây mang lại nhiều bóng mát cho chuyến dã ngoại.
The pinnate foliage of the garden added a touch of elegance to the surroundings.
Những tán lá hình lông chim của khu vườn đã tạo thêm vẻ sang trọng cho khung cảnh xung quanh.
Họ từ
Từ "pinnate" được sử dụng để mô tả cấu trúc lá hoặc các bộ phận thực vật có hình dạng như lông chim, thường có các lá nhỏ nằm ở hai bên của trục chính. Trong ngữ cảnh sinh học, thuật ngữ này xuất phát từ tiếng Latinh "pinna", có nghĩa là "lông vũ". Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này; cả hai đều sử dụng "pinnate" để mô tả tính chất này trong thực vật học.
Từ "pinnate" bắt nguồn từ tiếng Latinh "pinna", nghĩa là "cái cánh" hoặc "vây", phản ánh hình dạng giống như cánh. Thuật ngữ này được sử dụng trong thuật ngữ sinh học để miêu tả một kiểu hình thái lá hoặc cấu trúc nơi các phần lá phân nhánh theo một trục chính. Sự phát triển của từ này từ hình ảnh sinh học đến ứng dụng trong mô tả hình dạng thể hiện sự liên kết bền chặt giữa ngữ nghĩa và hình thái tự nhiên.
Từ "pinnate" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh của môn sinh học, đặc biệt là khi mô tả cấu trúc của lá hoặc cánh thực vật. Trong môi trường học thuật, từ này có thể được sử dụng trong các bài luận về phân loại thực vật hoặc trong nghiên cứu sinh thái. Sự phổ biến này không cao, nhưng trong các tài liệu chuyên ngành, từ "pinnate" có thể là từ vựng thiết yếu để thảo luận về hình thái và chức năng của thực vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp