Bản dịch của từ Pinnate trong tiếng Việt

Pinnate

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pinnate (Adjective)

pˈɪneit
pˈɪneit
01

(của một lá kép) có các lá chét xếp ở hai bên thân, thường thành từng cặp đối diện nhau.

(of a compound leaf) having leaflets arranged on either side of the stem, typically in pairs opposite each other.

Ví dụ

The pinnate leaves of the tropical plant swayed gently in the wind.

Những chiếc lá hình lông chim của loài cây nhiệt đới đung đưa nhẹ nhàng trong gió.

The pinnate structure of the tree provided ample shade for the picnic.

Cấu trúc hình lông chim của cây mang lại nhiều bóng mát cho chuyến dã ngoại.

The pinnate foliage of the garden added a touch of elegance to the surroundings.

Những tán lá hình lông chim của khu vườn đã tạo thêm vẻ sang trọng cho khung cảnh xung quanh.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pinnate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pinnate

Không có idiom phù hợp